Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 05 |
200N | 769 |
400N | 5983 7939 7389 |
1TR | 6939 |
3TR | 62496 81057 98976 53531 75490 44657 66738 |
10TR | 77563 29423 |
15TR | 27751 |
30TR | 63037 |
2Tỷ | 703270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/12/21
0 | 05 | 5 | 51 57 57 |
1 | 6 | 63 69 | |
2 | 23 | 7 | 70 76 |
3 | 37 31 38 39 39 | 8 | 83 89 |
4 | 9 | 96 90 |
Cần Thơ - 01/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 3270 | 3531 7751 | 5983 7563 9423 | 05 | 2496 8976 | 1057 4657 3037 | 6738 | 769 7939 7389 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 84 |
200N | 140 |
400N | 4985 6219 6652 |
1TR | 8338 |
3TR | 87049 71777 89158 68894 51326 69551 65809 |
10TR | 07117 01336 |
15TR | 29307 |
30TR | 20963 |
2Tỷ | 871454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/11/21
0 | 07 09 | 5 | 54 58 51 52 |
1 | 17 19 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 36 38 | 8 | 85 84 |
4 | 49 40 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 24/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 | 9551 | 6652 | 0963 | 84 8894 1454 | 4985 | 1326 1336 | 1777 7117 9307 | 8338 9158 | 6219 7049 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 77 |
200N | 505 |
400N | 9868 2321 1861 |
1TR | 0585 |
3TR | 25365 31597 63201 05753 49565 48559 30007 |
10TR | 09342 57726 |
15TR | 65416 |
30TR | 90899 |
2Tỷ | 730625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/11/21
0 | 01 07 05 | 5 | 53 59 |
1 | 16 | 6 | 65 65 68 61 |
2 | 25 26 21 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 42 | 9 | 99 97 |
Cần Thơ - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2321 1861 3201 | 9342 | 5753 | 505 0585 5365 9565 0625 | 7726 5416 | 77 1597 0007 | 9868 | 8559 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 73 |
200N | 413 |
400N | 1639 5244 7183 |
1TR | 3256 |
3TR | 36944 13168 47433 29573 94249 96499 61460 |
10TR | 26073 36253 |
15TR | 80259 |
30TR | 17600 |
2Tỷ | 575418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/11/21
0 | 00 | 5 | 59 53 56 |
1 | 18 13 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 73 73 73 | |
3 | 33 39 | 8 | 83 |
4 | 44 49 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 7600 | 73 413 7183 7433 9573 6073 6253 | 5244 6944 | 3256 | 3168 5418 | 1639 4249 6499 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 99 |
200N | 839 |
400N | 8315 9287 4174 |
1TR | 9043 |
3TR | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 |
10TR | 32962 72571 |
15TR | 71360 |
30TR | 05681 |
2Tỷ | 091750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/11/21
0 | 5 | 50 52 53 | |
1 | 15 | 6 | 60 62 69 64 |
2 | 7 | 71 75 74 | |
3 | 39 | 8 | 81 82 87 |
4 | 43 | 9 | 98 99 |
Cần Thơ - 03/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 1750 | 2571 5681 | 5152 8782 2962 | 9043 2453 | 4174 1164 | 8315 7075 | 9287 | 6598 | 99 839 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 03 |
200N | 782 |
400N | 6768 6263 2884 |
1TR | 2143 |
3TR | 17011 58498 21126 36054 78068 09033 84625 |
10TR | 15762 38461 |
15TR | 00736 |
30TR | 88113 |
2Tỷ | 531535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/10/21
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 13 11 | 6 | 62 61 68 68 63 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 35 36 33 | 8 | 84 82 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 27/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7011 8461 | 782 5762 | 03 6263 2143 9033 8113 | 2884 6054 | 4625 1535 | 1126 0736 | 6768 8498 8068 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|