Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 53 |
200N | 409 |
400N | 0916 2369 1067 |
1TR | 4550 |
3TR | 17918 47151 73565 30467 43640 26914 07737 |
10TR | 28466 80861 |
15TR | 93951 |
30TR | 39344 |
2Tỷ | 462506 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/12/20
0 | 06 09 | 5 | 51 51 50 53 |
1 | 18 14 16 | 6 | 66 61 65 67 69 67 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 |
Cần Thơ - 02/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 3640 | 7151 0861 3951 | 53 | 6914 9344 | 3565 | 0916 8466 2506 | 1067 0467 7737 | 7918 | 409 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 45 |
200N | 325 |
400N | 4156 8988 0717 |
1TR | 8568 |
3TR | 08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 |
10TR | 59440 44428 |
15TR | 42630 |
30TR | 25636 |
2Tỷ | 107847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/11/20
0 | 5 | 57 56 | |
1 | 15 10 17 | 6 | 68 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 36 30 38 | 8 | 88 |
4 | 47 40 43 42 48 45 | 9 |
Cần Thơ - 25/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 9440 2630 | 5042 | 8043 | 45 325 4715 | 4156 5636 | 0717 9857 7847 | 8988 8568 5838 2648 4428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 32 |
200N | 840 |
400N | 9462 3837 4600 |
1TR | 3033 |
3TR | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 |
10TR | 25341 35487 |
15TR | 61532 |
30TR | 71829 |
2Tỷ | 858036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/11/20
0 | 02 00 09 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 36 32 33 37 32 | 8 | 87 87 86 |
4 | 41 40 | 9 |
Cần Thơ - 18/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 4600 0900 0860 | 5341 | 32 9462 3302 1532 | 3033 6773 | 3386 8036 | 3837 9187 5487 | 3709 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 07 |
200N | 644 |
400N | 8391 9457 1103 |
1TR | 0418 |
3TR | 80480 64091 18425 55102 06697 45414 69708 |
10TR | 72933 25526 |
15TR | 15391 |
30TR | 92110 |
2Tỷ | 865162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/11/20
0 | 02 08 03 07 | 5 | 57 |
1 | 10 14 18 | 6 | 62 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 | 91 91 97 91 |
Cần Thơ - 11/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 2110 | 8391 4091 5391 | 5102 5162 | 1103 2933 | 644 5414 | 8425 | 5526 | 07 9457 6697 | 0418 9708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 90 |
200N | 011 |
400N | 5240 3976 0381 |
1TR | 9338 |
3TR | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 |
10TR | 02549 96425 |
15TR | 43579 |
30TR | 96962 |
2Tỷ | 654040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/11/20
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 12 11 | 6 | 62 66 |
2 | 25 | 7 | 79 76 |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 40 49 40 40 | 9 | 99 91 90 |
Cần Thơ - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5240 6940 4040 | 011 0381 2851 4291 | 2612 6962 | 1953 | 6425 | 3976 7766 | 9338 | 7699 2549 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 11 |
200N | 883 |
400N | 8222 9466 9783 |
1TR | 8323 |
3TR | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 |
10TR | 75329 88059 |
15TR | 94497 |
30TR | 46763 |
2Tỷ | 994427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/10/20
0 | 5 | 59 56 | |
1 | 11 | 6 | 63 67 66 |
2 | 27 29 24 22 23 22 | 7 | |
3 | 38 33 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 | 8222 6722 | 883 9783 8323 1833 6763 | 6594 1424 | 9466 8656 | 0867 4497 4427 | 5238 | 5329 8059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|