Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 32 |
200N | 840 |
400N | 9462 3837 4600 |
1TR | 3033 |
3TR | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 |
10TR | 25341 35487 |
15TR | 61532 |
30TR | 71829 |
2Tỷ | 858036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/11/20
0 | 02 00 09 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 36 32 33 37 32 | 8 | 87 87 86 |
4 | 41 40 | 9 |
Cần Thơ - 18/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 4600 0900 0860 | 5341 | 32 9462 3302 1532 | 3033 6773 | 3386 8036 | 3837 9187 5487 | 3709 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 07 |
200N | 644 |
400N | 8391 9457 1103 |
1TR | 0418 |
3TR | 80480 64091 18425 55102 06697 45414 69708 |
10TR | 72933 25526 |
15TR | 15391 |
30TR | 92110 |
2Tỷ | 865162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/11/20
0 | 02 08 03 07 | 5 | 57 |
1 | 10 14 18 | 6 | 62 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 | 91 91 97 91 |
Cần Thơ - 11/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 2110 | 8391 4091 5391 | 5102 5162 | 1103 2933 | 644 5414 | 8425 | 5526 | 07 9457 6697 | 0418 9708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 90 |
200N | 011 |
400N | 5240 3976 0381 |
1TR | 9338 |
3TR | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 |
10TR | 02549 96425 |
15TR | 43579 |
30TR | 96962 |
2Tỷ | 654040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/11/20
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 12 11 | 6 | 62 66 |
2 | 25 | 7 | 79 76 |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 40 49 40 40 | 9 | 99 91 90 |
Cần Thơ - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5240 6940 4040 | 011 0381 2851 4291 | 2612 6962 | 1953 | 6425 | 3976 7766 | 9338 | 7699 2549 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 11 |
200N | 883 |
400N | 8222 9466 9783 |
1TR | 8323 |
3TR | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 |
10TR | 75329 88059 |
15TR | 94497 |
30TR | 46763 |
2Tỷ | 994427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/10/20
0 | 5 | 59 56 | |
1 | 11 | 6 | 63 67 66 |
2 | 27 29 24 22 23 22 | 7 | |
3 | 38 33 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 | 8222 6722 | 883 9783 8323 1833 6763 | 6594 1424 | 9466 8656 | 0867 4497 4427 | 5238 | 5329 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 59 |
200N | 945 |
400N | 6824 2687 9875 |
1TR | 2567 |
3TR | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 |
10TR | 55008 71508 |
15TR | 38242 |
30TR | 28373 |
2Tỷ | 010151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/10/20
0 | 08 08 00 09 | 5 | 51 59 59 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 24 | 7 | 73 77 77 75 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 42 45 | 9 |
Cần Thơ - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 | 0151 | 8242 | 8373 | 6824 0724 | 945 9875 | 2687 2567 3177 7177 | 2288 5008 1508 | 59 5909 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 62 |
200N | 526 |
400N | 4038 9561 1461 |
1TR | 8805 |
3TR | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 |
10TR | 38851 57174 |
15TR | 92314 |
30TR | 41566 |
2Tỷ | 918927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/10/20
0 | 04 00 05 | 5 | 51 58 |
1 | 14 13 | 6 | 66 64 61 61 62 |
2 | 27 26 | 7 | 74 79 |
3 | 38 38 | 8 | |
4 | 9 |
Cần Thơ - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8800 | 9561 1461 8851 | 62 | 3113 | 5204 1364 7174 2314 | 8805 | 526 1566 | 8927 | 4038 4738 6858 | 8679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|