Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 50 |
200N | 250 |
400N | 9958 7481 3809 |
1TR | 1126 |
3TR | 35978 02994 33877 69212 38217 16411 82913 |
10TR | 37645 43206 |
15TR | 96908 |
30TR | 13270 |
2Tỷ | 097062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/02/21
0 | 08 06 09 | 5 | 58 50 50 |
1 | 12 17 11 13 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 70 78 77 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 03/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 250 3270 | 7481 6411 | 9212 7062 | 2913 | 2994 | 7645 | 1126 3206 | 3877 8217 | 9958 5978 6908 | 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 82 |
200N | 378 |
400N | 0531 6638 1965 |
1TR | 1068 |
3TR | 70504 71194 41580 72053 52849 90942 66522 |
10TR | 43425 97833 |
15TR | 69384 |
30TR | 49626 |
2Tỷ | 770287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/01/21
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | 68 65 | |
2 | 26 25 22 | 7 | 78 |
3 | 33 31 38 | 8 | 87 84 80 82 |
4 | 49 42 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 27/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 | 0531 | 82 0942 6522 | 2053 7833 | 0504 1194 9384 | 1965 3425 | 9626 | 0287 | 378 6638 1068 | 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 64 |
200N | 247 |
400N | 8563 7304 8147 |
1TR | 3935 |
3TR | 39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 |
10TR | 72476 88936 |
15TR | 52039 |
30TR | 01520 |
2Tỷ | 285895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/01/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 63 64 |
2 | 20 25 | 7 | 76 |
3 | 39 36 35 | 8 | |
4 | 48 49 41 47 47 | 9 | 95 91 |
Cần Thơ - 20/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 | 9511 5191 3641 6761 | 8563 | 64 7304 | 3935 6825 5895 | 2476 8936 | 247 8147 | 4248 | 9649 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 39 |
200N | 362 |
400N | 5164 8260 5570 |
1TR | 1325 |
3TR | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 |
10TR | 00616 93207 |
15TR | 88110 |
30TR | 81586 |
2Tỷ | 066968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/01/21
0 | 07 06 03 | 5 | |
1 | 10 16 11 19 | 6 | 68 63 64 60 62 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 5570 4540 8110 | 6411 | 362 | 4663 2903 | 5164 | 1325 | 5206 0616 1586 | 3207 | 6968 | 39 6699 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 29 |
200N | 243 |
400N | 7179 4662 3522 |
1TR | 0695 |
3TR | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 |
10TR | 68183 12304 |
15TR | 59067 |
30TR | 06540 |
2Tỷ | 643304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/01/21
0 | 04 04 04 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 62 | |
2 | 23 22 29 | 7 | 74 79 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 40 48 43 | 9 | 96 95 |
Cần Thơ - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 4201 | 4662 3522 | 243 6823 8183 | 7204 7774 2304 3304 | 0695 5185 | 3896 | 9067 | 3448 | 29 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 03 |
200N | 919 |
400N | 1782 4387 8412 |
1TR | 8846 |
3TR | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 |
10TR | 54853 15680 |
15TR | 68615 |
30TR | 12893 |
2Tỷ | 241956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/12/20
0 | 06 03 | 5 | 56 53 52 |
1 | 15 12 19 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 80 89 82 87 | |
4 | 46 | 9 | 93 99 99 |
Cần Thơ - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 1782 8412 4452 1762 | 03 4853 2893 | 8615 | 8846 3266 7206 1956 | 4387 | 919 7989 2999 4199 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|