Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 39 |
200N | 362 |
400N | 5164 8260 5570 |
1TR | 1325 |
3TR | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 |
10TR | 00616 93207 |
15TR | 88110 |
30TR | 81586 |
2Tỷ | 066968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/01/21
0 | 07 06 03 | 5 | |
1 | 10 16 11 19 | 6 | 68 63 64 60 62 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 5570 4540 8110 | 6411 | 362 | 4663 2903 | 5164 | 1325 | 5206 0616 1586 | 3207 | 6968 | 39 6699 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 29 |
200N | 243 |
400N | 7179 4662 3522 |
1TR | 0695 |
3TR | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 |
10TR | 68183 12304 |
15TR | 59067 |
30TR | 06540 |
2Tỷ | 643304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/01/21
0 | 04 04 04 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 62 | |
2 | 23 22 29 | 7 | 74 79 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 40 48 43 | 9 | 96 95 |
Cần Thơ - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 4201 | 4662 3522 | 243 6823 8183 | 7204 7774 2304 3304 | 0695 5185 | 3896 | 9067 | 3448 | 29 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 03 |
200N | 919 |
400N | 1782 4387 8412 |
1TR | 8846 |
3TR | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 |
10TR | 54853 15680 |
15TR | 68615 |
30TR | 12893 |
2Tỷ | 241956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/12/20
0 | 06 03 | 5 | 56 53 52 |
1 | 15 12 19 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 80 89 82 87 | |
4 | 46 | 9 | 93 99 99 |
Cần Thơ - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 1782 8412 4452 1762 | 03 4853 2893 | 8615 | 8846 3266 7206 1956 | 4387 | 919 7989 2999 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 73 |
200N | 961 |
400N | 2932 7467 1959 |
1TR | 6696 |
3TR | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 |
10TR | 77915 67414 |
15TR | 49126 |
30TR | 98463 |
2Tỷ | 320304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/12/20
0 | 04 04 | 5 | 51 59 |
1 | 15 14 18 | 6 | 63 66 67 67 61 |
2 | 26 | 7 | 78 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
961 7851 | 2932 3932 | 73 8463 | 1804 7414 0304 | 7915 | 6696 0566 9126 | 7467 5067 | 0518 6078 | 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 91 |
200N | 825 |
400N | 2953 5526 5176 |
1TR | 8563 |
3TR | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 |
10TR | 61479 00944 |
15TR | 52509 |
30TR | 63238 |
2Tỷ | 848351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/12/20
0 | 09 | 5 | 51 54 53 |
1 | 11 13 | 6 | 63 |
2 | 26 26 25 | 7 | 79 76 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 44 45 46 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 1811 8351 | 2953 8563 6013 | 7854 0944 | 825 9145 2935 | 5526 5176 5426 3946 | 3238 | 1479 2509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 46 |
200N | 479 |
400N | 9644 3468 0256 |
1TR | 1525 |
3TR | 94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 |
10TR | 88169 41281 |
15TR | 47946 |
30TR | 90534 |
2Tỷ | 622766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/12/20
0 | 5 | 52 56 | |
1 | 6 | 66 69 68 | |
2 | 20 20 25 | 7 | 79 |
3 | 34 31 | 8 | 81 |
4 | 46 49 44 46 | 9 | 90 94 |
Cần Thơ - 09/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 8420 7120 | 4931 1281 | 0652 | 9644 8694 0534 | 1525 | 46 0256 7946 2766 | 3468 | 479 9949 8169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|