Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 58 |
200N | 006 |
400N | 4824 0396 4067 |
1TR | 3105 |
3TR | 42727 13550 56587 25775 20829 29080 32373 |
10TR | 94551 50456 |
15TR | 60407 |
30TR | 25128 |
2Tỷ | 616658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/05/16
0 | 07 05 06 | 5 | 58 51 56 50 58 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 28 27 29 24 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 87 80 | |
4 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 04/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 9080 | 4551 | 2373 | 4824 | 3105 5775 | 006 0396 0456 | 4067 2727 6587 0407 | 58 5128 6658 | 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 50 |
200N | 025 |
400N | 0185 9201 1856 |
1TR | 1625 |
3TR | 99257 06922 35827 25473 15317 53246 71180 |
10TR | 20593 69521 |
15TR | 07916 |
30TR | 78642 |
2Tỷ | 185604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/04/16
0 | 04 01 | 5 | 57 56 50 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 21 22 27 25 25 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 85 | |
4 | 42 46 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 27/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1180 | 9201 9521 | 6922 8642 | 5473 0593 | 5604 | 025 0185 1625 | 1856 3246 7916 | 9257 5827 5317 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 42 |
200N | 832 |
400N | 0923 4703 1633 |
1TR | 0159 |
3TR | 64450 46323 89741 24246 80969 78241 68596 |
10TR | 72256 56179 |
15TR | 91583 |
30TR | 68864 |
2Tỷ | 852671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/04/16
0 | 03 | 5 | 56 50 59 |
1 | 6 | 64 69 | |
2 | 23 23 | 7 | 71 79 |
3 | 33 32 | 8 | 83 |
4 | 41 46 41 42 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 20/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 | 9741 8241 2671 | 42 832 | 0923 4703 1633 6323 1583 | 8864 | 4246 8596 2256 | 0159 0969 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 58 |
200N | 190 |
400N | 6853 8721 0817 |
1TR | 8713 |
3TR | 73283 99755 68589 23529 73674 92898 20471 |
10TR | 96184 26859 |
15TR | 77023 |
30TR | 34148 |
2Tỷ | 397602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/04/16
0 | 02 | 5 | 59 55 53 58 |
1 | 13 17 | 6 | |
2 | 23 29 21 | 7 | 74 71 |
3 | 8 | 84 83 89 | |
4 | 48 | 9 | 98 90 |
Cần Thơ - 13/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 | 8721 0471 | 7602 | 6853 8713 3283 7023 | 3674 6184 | 9755 | 0817 | 58 2898 4148 | 8589 3529 6859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 25 |
200N | 808 |
400N | 3225 3844 7046 |
1TR | 9569 |
3TR | 11061 40071 64040 86205 56151 84769 57273 |
10TR | 53693 77262 |
15TR | 06499 |
30TR | 71020 |
2Tỷ | 865559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/04/16
0 | 05 08 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | 62 61 69 69 | |
2 | 20 25 25 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | ||
4 | 40 44 46 | 9 | 99 93 |
Cần Thơ - 06/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 1020 | 1061 0071 6151 | 7262 | 7273 3693 | 3844 | 25 3225 6205 | 7046 | 808 | 9569 4769 6499 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 34 |
200N | 205 |
400N | 1812 0269 3145 |
1TR | 6301 |
3TR | 14061 86141 53476 13039 28404 84641 42524 |
10TR | 25531 69735 |
15TR | 81566 |
30TR | 85380 |
2Tỷ | 964433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/03/16
0 | 04 01 05 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 66 61 69 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 33 31 35 39 34 | 8 | 80 |
4 | 41 41 45 | 9 |
Cần Thơ - 30/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 | 6301 4061 6141 4641 5531 | 1812 | 4433 | 34 8404 2524 | 205 3145 9735 | 3476 1566 | 0269 3039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|