Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 74 |
200N | 807 |
400N | 1819 6196 4634 |
1TR | 3064 |
3TR | 05639 02007 83059 42231 78764 94379 85459 |
10TR | 20340 80489 |
15TR | 34022 |
30TR | 07094 |
2Tỷ | 869426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/06/25
0 | 07 07 | 5 | 59 59 |
1 | 19 | 6 | 64 64 |
2 | 26 22 | 7 | 79 74 |
3 | 39 31 34 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 94 96 |
Cần Thơ - 04/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 2231 | 4022 | 74 4634 3064 8764 7094 | 6196 9426 | 807 2007 | 1819 5639 3059 4379 5459 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 72 |
200N | 862 |
400N | 5906 7800 5189 |
1TR | 4305 |
3TR | 94476 30430 50984 48553 87344 44275 19457 |
10TR | 31845 87056 |
15TR | 18429 |
30TR | 34559 |
2Tỷ | 741386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/05/25
0 | 05 06 00 | 5 | 59 56 53 57 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 29 | 7 | 76 75 72 |
3 | 30 | 8 | 86 84 89 |
4 | 45 44 | 9 |
Cần Thơ - 28/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 0430 | 72 862 | 8553 | 0984 7344 | 4305 4275 1845 | 5906 4476 7056 1386 | 9457 | 5189 8429 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 96 |
200N | 539 |
400N | 7973 7894 0309 |
1TR | 7082 |
3TR | 92567 02106 79455 40665 37527 21091 06649 |
10TR | 40886 87276 |
15TR | 53529 |
30TR | 37791 |
2Tỷ | 575375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/05/25
0 | 06 09 | 5 | 55 |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 29 27 | 7 | 75 76 73 |
3 | 39 | 8 | 86 82 |
4 | 49 | 9 | 91 91 94 96 |
Cần Thơ - 21/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1091 7791 | 7082 | 7973 | 7894 | 9455 0665 5375 | 96 2106 0886 7276 | 2567 7527 | 539 0309 6649 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 35 |
200N | 164 |
400N | 8246 2858 0630 |
1TR | 6833 |
3TR | 34769 16451 00861 74864 33216 43708 70326 |
10TR | 98239 56784 |
15TR | 78107 |
30TR | 01007 |
2Tỷ | 478068 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/05/25
0 | 07 07 08 | 5 | 51 58 |
1 | 16 | 6 | 68 69 61 64 64 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 39 33 30 35 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 |
Cần Thơ - 14/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 6451 0861 | 6833 | 164 4864 6784 | 35 | 8246 3216 0326 | 8107 1007 | 2858 3708 8068 | 4769 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 85 |
200N | 273 |
400N | 8682 2225 9020 |
1TR | 1950 |
3TR | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 |
10TR | 61919 25688 |
15TR | 73462 |
30TR | 38412 |
2Tỷ | 766176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/05/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 19 | 6 | 62 65 65 |
2 | 21 25 20 | 7 | 76 71 73 |
3 | 8 | 88 82 85 | |
4 | 42 | 9 | 96 96 |
Cần Thơ - 07/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 1950 | 6821 2371 | 8682 2542 3462 8412 | 273 | 85 2225 3765 6165 | 1596 6496 6176 | 5688 | 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 6365 3044 4412 |
1TR | 8399 |
3TR | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 |
10TR | 69962 50382 |
15TR | 83173 |
30TR | 98042 |
2Tỷ | 488973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/04/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 | 6 | 62 65 |
2 | 28 | 7 | 73 73 71 78 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 46 41 48 44 | 9 | 99 97 |
Cần Thơ - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 | 9541 8871 | 4412 9962 0382 8042 | 373 3173 8973 | 3044 | 6365 | 5146 | 97 | 3428 3948 8478 | 8399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
93 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
48 ( 10 ngày )
03 ( 7 ngày )
05 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 14 ngày )
92 ( 13 ngày )
96 ( 13 ngày )
36 ( 12 ngày )
43 ( 12 ngày )
61 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|