Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 96 |
200N | 082 |
400N | 9881 5402 3425 |
1TR | 5187 |
3TR | 16189 86786 83034 28716 95570 89282 06556 |
10TR | 22802 10435 |
15TR | 34493 |
30TR | 35149 |
2Tỷ | 745686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/11/15
0 | 02 02 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 35 34 | 8 | 86 89 86 82 87 81 82 |
4 | 49 | 9 | 93 96 |
Cần Thơ - 04/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 | 9881 | 082 5402 9282 2802 | 4493 | 3034 | 3425 0435 | 96 6786 8716 6556 5686 | 5187 | 6189 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 50 |
200N | 314 |
400N | 4482 3938 2883 |
1TR | 9803 |
3TR | 48007 47553 07950 07122 23352 23488 26323 |
10TR | 40288 66451 |
15TR | 38966 |
30TR | 52004 |
2Tỷ | 373810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/10/15
0 | 04 07 03 | 5 | 51 53 50 52 50 |
1 | 10 14 | 6 | 66 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 88 82 83 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 7950 3810 | 6451 | 4482 7122 3352 | 2883 9803 7553 6323 | 314 2004 | 8966 | 8007 | 3938 3488 0288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 41 |
200N | 312 |
400N | 3282 8128 8987 |
1TR | 0165 |
3TR | 62755 64788 91792 37567 77403 81413 54272 |
10TR | 34869 46328 |
15TR | 79205 |
30TR | 85614 |
2Tỷ | 326070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/10/15
0 | 05 03 | 5 | 55 |
1 | 14 13 12 | 6 | 69 67 65 |
2 | 28 28 | 7 | 70 72 |
3 | 8 | 88 82 87 | |
4 | 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 | 41 | 312 3282 1792 4272 | 7403 1413 | 5614 | 0165 2755 9205 | 8987 7567 | 8128 4788 6328 | 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 81 |
200N | 213 |
400N | 8319 5782 0097 |
1TR | 7805 |
3TR | 23321 71502 68180 47907 59220 37657 15949 |
10TR | 75907 92001 |
15TR | 03196 |
30TR | 52435 |
2Tỷ | 538968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/10/15
0 | 07 01 02 07 05 | 5 | 57 |
1 | 19 13 | 6 | 68 |
2 | 21 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 80 82 81 |
4 | 49 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 9220 | 81 3321 2001 | 5782 1502 | 213 | 7805 2435 | 3196 | 0097 7907 7657 5907 | 8968 | 8319 5949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 67 |
200N | 249 |
400N | 6952 4146 0946 |
1TR | 4192 |
3TR | 96223 46673 60851 34756 64020 62789 23588 |
10TR | 93707 96432 |
15TR | 57608 |
30TR | 00827 |
2Tỷ | 258744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/10/15
0 | 08 07 | 5 | 51 56 52 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 27 23 20 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 89 88 |
4 | 44 46 46 49 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 07/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 0851 | 6952 4192 6432 | 6223 6673 | 8744 | 4146 0946 4756 | 67 3707 0827 | 3588 7608 | 249 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T9 |
100N | 34 |
200N | 483 |
400N | 8493 3289 9012 |
1TR | 8568 |
3TR | 06630 27444 60761 49374 25100 96987 12213 |
10TR | 66527 57034 |
15TR | 21416 |
30TR | 02130 |
2Tỷ | 931418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/09/15
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 16 13 12 | 6 | 61 68 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 30 34 30 34 | 8 | 87 89 83 |
4 | 44 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 30/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6630 5100 2130 | 0761 | 9012 | 483 8493 2213 | 34 7444 9374 7034 | 1416 | 6987 6527 | 8568 1418 | 3289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|