Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 25 |
200N | 808 |
400N | 3225 3844 7046 |
1TR | 9569 |
3TR | 11061 40071 64040 86205 56151 84769 57273 |
10TR | 53693 77262 |
15TR | 06499 |
30TR | 71020 |
2Tỷ | 865559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/04/16
0 | 05 08 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | 62 61 69 69 | |
2 | 20 25 25 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | ||
4 | 40 44 46 | 9 | 99 93 |
Cần Thơ - 06/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 1020 | 1061 0071 6151 | 7262 | 7273 3693 | 3844 | 25 3225 6205 | 7046 | 808 | 9569 4769 6499 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 34 |
200N | 205 |
400N | 1812 0269 3145 |
1TR | 6301 |
3TR | 14061 86141 53476 13039 28404 84641 42524 |
10TR | 25531 69735 |
15TR | 81566 |
30TR | 85380 |
2Tỷ | 964433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/03/16
0 | 04 01 05 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 66 61 69 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 33 31 35 39 34 | 8 | 80 |
4 | 41 41 45 | 9 |
Cần Thơ - 30/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 | 6301 4061 6141 4641 5531 | 1812 | 4433 | 34 8404 2524 | 205 3145 9735 | 3476 1566 | 0269 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 21 |
200N | 237 |
400N | 3091 5741 3522 |
1TR | 6471 |
3TR | 96324 16453 08077 16088 44274 73556 19827 |
10TR | 45712 85556 |
15TR | 71819 |
30TR | 98257 |
2Tỷ | 400336 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/03/16
0 | 5 | 57 56 53 56 | |
1 | 19 12 | 6 | |
2 | 24 27 22 21 | 7 | 77 74 71 |
3 | 36 37 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 23/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 3091 5741 6471 | 3522 5712 | 6453 | 6324 4274 | 3556 5556 0336 | 237 8077 9827 8257 | 6088 | 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 74 |
200N | 763 |
400N | 0740 5158 6018 |
1TR | 3493 |
3TR | 56180 36751 28319 30446 35324 22058 75987 |
10TR | 48371 36470 |
15TR | 83313 |
30TR | 10064 |
2Tỷ | 201968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/03/16
0 | 5 | 51 58 58 | |
1 | 13 19 18 | 6 | 68 64 63 |
2 | 24 | 7 | 71 70 74 |
3 | 8 | 80 87 | |
4 | 46 40 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 16/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 6180 6470 | 6751 8371 | 763 3493 3313 | 74 5324 0064 | 0446 | 5987 | 5158 6018 2058 1968 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 65 |
200N | 811 |
400N | 5516 8787 9549 |
1TR | 0921 |
3TR | 84812 60131 89683 01659 36669 98265 34196 |
10TR | 83048 95873 |
15TR | 31674 |
30TR | 32654 |
2Tỷ | 449979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/03/16
0 | 5 | 54 59 | |
1 | 12 16 11 | 6 | 69 65 65 |
2 | 21 | 7 | 79 74 73 |
3 | 31 | 8 | 83 87 |
4 | 48 49 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 09/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
811 0921 0131 | 4812 | 9683 5873 | 1674 2654 | 65 8265 | 5516 4196 | 8787 | 3048 | 9549 1659 6669 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 73 |
200N | 396 |
400N | 0115 9996 7790 |
1TR | 2733 |
3TR | 07275 37974 00475 03665 33536 52213 55335 |
10TR | 89146 70164 |
15TR | 42582 |
30TR | 02935 |
2Tỷ | 718824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/03/16
0 | 5 | ||
1 | 13 15 | 6 | 64 65 |
2 | 24 | 7 | 75 74 75 73 |
3 | 35 36 35 33 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 96 90 96 |
Cần Thơ - 02/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 | 2582 | 73 2733 2213 | 7974 0164 8824 | 0115 7275 0475 3665 5335 2935 | 396 9996 3536 9146 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|