Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 64 |
200N | 688 |
400N | 9860 6016 5855 |
1TR | 4553 |
3TR | 51230 49964 35866 06219 68829 65810 68734 |
10TR | 29688 99775 |
15TR | 51130 |
30TR | 64759 |
2Tỷ | 496955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/02/24
0 | 5 | 55 59 53 55 | |
1 | 19 10 16 | 6 | 64 66 60 64 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 30 30 34 | 8 | 88 88 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 07/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 1230 5810 1130 | 4553 | 64 9964 8734 | 5855 9775 6955 | 6016 5866 | 688 9688 | 6219 8829 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
100N | 90 |
200N | 496 |
400N | 4072 9438 3865 |
1TR | 2218 |
3TR | 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661 |
10TR | 47092 32139 |
15TR | 95356 |
30TR | 34903 |
2Tỷ | 029325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/01/24
0 | 03 09 | 5 | 56 54 |
1 | 18 | 6 | 61 65 |
2 | 25 24 | 7 | 78 72 |
3 | 39 39 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 92 96 90 |
Cần Thơ - 31/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 0661 | 4072 7092 | 4903 | 1884 5754 7024 | 3865 9325 | 496 5356 | 9438 2218 7378 | 5939 4009 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 19 |
200N | 081 |
400N | 5325 5477 9921 |
1TR | 7688 |
3TR | 67586 37363 39258 65127 69312 06967 68593 |
10TR | 13453 14230 |
15TR | 63701 |
30TR | 50893 |
2Tỷ | 073529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/01/24
0 | 01 | 5 | 53 58 |
1 | 12 19 | 6 | 63 67 |
2 | 29 27 25 21 | 7 | 77 |
3 | 30 | 8 | 86 88 81 |
4 | 9 | 93 93 |
Cần Thơ - 24/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 | 081 9921 3701 | 9312 | 7363 8593 3453 0893 | 5325 | 7586 | 5477 5127 6967 | 7688 9258 | 19 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 59 |
200N | 719 |
400N | 4960 9936 9756 |
1TR | 9682 |
3TR | 43768 29136 65743 09750 74241 64976 17746 |
10TR | 47555 46520 |
15TR | 62038 |
30TR | 67320 |
2Tỷ | 986122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/01/24
0 | 5 | 55 50 56 59 | |
1 | 19 | 6 | 68 60 |
2 | 22 20 20 | 7 | 76 |
3 | 38 36 36 | 8 | 82 |
4 | 43 41 46 | 9 |
Cần Thơ - 17/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 9750 6520 7320 | 4241 | 9682 6122 | 5743 | 7555 | 9936 9756 9136 4976 7746 | 3768 2038 | 59 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 39 |
200N | 807 |
400N | 1597 8575 0170 |
1TR | 7299 |
3TR | 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 |
10TR | 59365 03595 |
15TR | 27305 |
30TR | 48567 |
2Tỷ | 885120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/01/24
0 | 05 07 | 5 | 52 |
1 | 18 14 | 6 | 67 65 68 |
2 | 20 | 7 | 70 75 70 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 95 99 97 |
Cần Thơ - 10/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 2470 5120 | 2541 | 5352 | 6514 | 8575 9365 3595 7305 | 2786 | 807 1597 8567 | 1218 8968 | 39 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 10 |
200N | 189 |
400N | 6061 1567 3411 |
1TR | 5099 |
3TR | 16700 03917 22758 51124 44158 65878 99202 |
10TR | 51110 18699 |
15TR | 28828 |
30TR | 96138 |
2Tỷ | 255488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/01/24
0 | 00 02 | 5 | 58 58 |
1 | 10 17 11 10 | 6 | 61 67 |
2 | 28 24 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 89 |
4 | 9 | 99 99 |
Cần Thơ - 03/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6700 1110 | 6061 3411 | 9202 | 1124 | 1567 3917 | 2758 4158 5878 8828 6138 5488 | 189 5099 8699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|