Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 61 |
200N | 064 |
400N | 9952 2861 4617 |
1TR | 8480 |
3TR | 99245 67498 32137 40566 01552 24357 33647 |
10TR | 78468 75154 |
15TR | 27905 |
30TR | 69780 |
2Tỷ | 358853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/10/14
0 | 05 | 5 | 53 54 52 57 52 |
1 | 17 | 6 | 68 66 61 64 61 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 80 80 |
4 | 45 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 08/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 9780 | 61 2861 | 9952 1552 | 8853 | 064 5154 | 9245 7905 | 0566 | 4617 2137 4357 3647 | 7498 8468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 90 |
200N | 351 |
400N | 1401 6877 5625 |
1TR | 0239 |
3TR | 82874 61391 82218 52835 69467 27345 75089 |
10TR | 84529 46190 |
15TR | 58967 |
30TR | 89323 |
2Tỷ | 635528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/10/14
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 67 67 |
2 | 28 23 29 25 | 7 | 74 77 |
3 | 35 39 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 90 91 90 |
Cần Thơ - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6190 | 351 1401 1391 | 9323 | 2874 | 5625 2835 7345 | 6877 9467 8967 | 2218 5528 | 0239 5089 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 46 |
200N | 857 |
400N | 5947 9922 6408 |
1TR | 7441 |
3TR | 28125 16543 46120 42029 73995 78657 41285 |
10TR | 43350 07775 |
15TR | 32009 |
30TR | 84669 |
2Tỷ | 113335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/09/14
0 | 09 08 | 5 | 50 57 57 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 25 20 29 22 | 7 | 75 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 43 41 47 46 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 3350 | 7441 | 9922 | 6543 | 8125 3995 1285 7775 3335 | 46 | 857 5947 8657 | 6408 | 2029 2009 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 86 |
200N | 941 |
400N | 3319 6715 3755 |
1TR | 3315 |
3TR | 34338 07577 98066 35400 30674 67509 90914 |
10TR | 27041 27019 |
15TR | 11902 |
30TR | 03899 |
2Tỷ | 416563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/09/14
0 | 02 00 09 | 5 | 55 |
1 | 19 14 15 19 15 | 6 | 63 66 |
2 | 7 | 77 74 | |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 41 41 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 17/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 | 941 7041 | 1902 | 6563 | 0674 0914 | 6715 3755 3315 | 86 8066 | 7577 | 4338 | 3319 7509 7019 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 15 |
200N | 231 |
400N | 5948 6744 4745 |
1TR | 2062 |
3TR | 79340 70430 21993 37270 23215 06181 00732 |
10TR | 11927 60911 |
15TR | 78354 |
30TR | 61564 |
2Tỷ | 151729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/09/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 15 15 | 6 | 64 62 |
2 | 29 27 | 7 | 70 |
3 | 30 32 31 | 8 | 81 |
4 | 40 48 44 45 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9340 0430 7270 | 231 6181 0911 | 2062 0732 | 1993 | 6744 8354 1564 | 15 4745 3215 | 1927 | 5948 | 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 32 |
200N | 151 |
400N | 8677 9251 2473 |
1TR | 3191 |
3TR | 64905 29846 87090 02714 61662 09498 47821 |
10TR | 55287 05215 |
15TR | 51682 |
30TR | 30546 |
2Tỷ | 341422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/09/14
0 | 05 | 5 | 51 51 |
1 | 15 14 | 6 | 62 |
2 | 22 21 | 7 | 77 73 |
3 | 32 | 8 | 82 87 |
4 | 46 46 | 9 | 90 98 91 |
Cần Thơ - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 151 9251 3191 7821 | 32 1662 1682 1422 | 2473 | 2714 | 4905 5215 | 9846 0546 | 8677 5287 | 9498 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|