Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 49 |
200N | 776 |
400N | 7186 7349 5669 |
1TR | 3852 |
3TR | 38491 81126 37161 46544 56487 19929 53598 |
10TR | 89786 32942 |
15TR | 18037 |
30TR | 28341 |
2Tỷ | 896668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/04/14
0 | 5 | 52 | |
1 | 6 | 68 61 69 | |
2 | 26 29 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 86 87 86 |
4 | 41 42 44 49 49 | 9 | 91 98 |
Cần Thơ - 09/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8491 7161 8341 | 3852 2942 | 6544 | 776 7186 1126 9786 | 6487 8037 | 3598 6668 | 49 7349 5669 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 25 |
200N | 858 |
400N | 5626 4043 6921 |
1TR | 8234 |
3TR | 73026 99349 65741 10491 67178 76035 71425 |
10TR | 76868 48420 |
15TR | 58834 |
30TR | 25149 |
2Tỷ | 222703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/04/14
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 20 26 25 26 21 25 | 7 | 78 |
3 | 34 35 34 | 8 | |
4 | 49 49 41 43 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 | 6921 5741 0491 | 4043 2703 | 8234 8834 | 25 6035 1425 | 5626 3026 | 858 7178 6868 | 9349 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 08 |
200N | 636 |
400N | 1582 8328 2588 |
1TR | 1040 |
3TR | 58968 76341 53807 87943 09163 38419 30656 |
10TR | 20433 28600 |
15TR | 68294 |
30TR | 37687 |
2Tỷ | 092784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/03/14
0 | 00 07 08 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 68 63 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 33 36 | 8 | 84 87 82 88 |
4 | 41 43 40 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 26/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1040 8600 | 6341 | 1582 | 7943 9163 0433 | 8294 2784 | 636 0656 | 3807 7687 | 08 8328 2588 8968 | 8419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 43 |
200N | 879 |
400N | 0940 4342 9402 |
1TR | 4084 |
3TR | 78910 63800 92048 62151 71058 77914 78473 |
10TR | 92418 70164 |
15TR | 62842 |
30TR | 96795 |
2Tỷ | 703959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/03/14
0 | 00 02 | 5 | 59 51 58 |
1 | 18 10 14 | 6 | 64 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 48 40 42 43 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 19/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 8910 3800 | 2151 | 4342 9402 2842 | 43 8473 | 4084 7914 0164 | 6795 | 2048 1058 2418 | 879 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 52 |
200N | 169 |
400N | 4665 7744 1570 |
1TR | 2792 |
3TR | 14312 97732 23047 87544 29316 64256 93680 |
10TR | 24913 27327 |
15TR | 16525 |
30TR | 27757 |
2Tỷ | 175201 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/03/14
0 | 01 | 5 | 57 56 52 |
1 | 13 12 16 | 6 | 65 69 |
2 | 25 27 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 47 44 44 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 12/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 3680 | 5201 | 52 2792 4312 7732 | 4913 | 7744 7544 | 4665 6525 | 9316 4256 | 3047 7327 7757 | 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 76 |
200N | 517 |
400N | 3275 5702 5053 |
1TR | 1123 |
3TR | 68396 56736 91988 19912 65086 29065 82447 |
10TR | 14574 55702 |
15TR | 69256 |
30TR | 38809 |
2Tỷ | 251437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/03/14
0 | 09 02 02 | 5 | 56 53 |
1 | 12 17 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 74 75 76 |
3 | 37 36 | 8 | 88 86 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 05/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5702 9912 5702 | 5053 1123 | 4574 | 3275 9065 | 76 8396 6736 5086 9256 | 517 2447 1437 | 1988 | 8809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|