Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 05 |
200N | 895 |
400N | 9546 5295 4948 |
1TR | 3248 |
3TR | 53752 16039 09924 59561 96057 46521 05154 |
10TR | 53143 67802 |
15TR | 06531 |
30TR | 61410 |
2Tỷ | 448839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/02/16
0 | 02 05 | 5 | 52 57 54 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 24 21 | 7 | |
3 | 39 31 39 | 8 | |
4 | 43 48 46 48 | 9 | 95 95 |
Cần Thơ - 10/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1410 | 9561 6521 6531 | 3752 7802 | 3143 | 9924 5154 | 05 895 5295 | 9546 | 6057 | 4948 3248 | 6039 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 65 |
200N | 086 |
400N | 1738 4872 8298 |
1TR | 7588 |
3TR | 91230 12760 51334 07016 17983 89748 15856 |
10TR | 47216 81519 |
15TR | 29691 |
30TR | 84110 |
2Tỷ | 057394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/02/16
0 | 5 | 56 | |
1 | 10 16 19 16 | 6 | 60 65 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 30 34 38 | 8 | 83 88 86 |
4 | 48 | 9 | 94 91 98 |
Cần Thơ - 03/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 2760 4110 | 9691 | 4872 | 7983 | 1334 7394 | 65 | 086 7016 5856 7216 | 1738 8298 7588 9748 | 1519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 82 |
200N | 234 |
400N | 4310 5459 4386 |
1TR | 0699 |
3TR | 32200 02542 48069 62951 24168 56942 12953 |
10TR | 37000 23265 |
15TR | 19804 |
30TR | 49445 |
2Tỷ | 135778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/01/16
0 | 04 00 00 | 5 | 51 53 59 |
1 | 10 | 6 | 65 69 68 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 34 | 8 | 86 82 |
4 | 45 42 42 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 27/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 2200 7000 | 2951 | 82 2542 6942 | 2953 | 234 9804 | 3265 9445 | 4386 | 4168 5778 | 5459 0699 8069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 22 |
200N | 105 |
400N | 2346 7889 8678 |
1TR | 2442 |
3TR | 65178 37323 46293 27277 49100 10520 37696 |
10TR | 72098 42574 |
15TR | 81061 |
30TR | 36773 |
2Tỷ | 258016 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/01/16
0 | 00 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 23 20 22 | 7 | 73 74 78 77 78 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 46 | 9 | 98 93 96 |
Cần Thơ - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 0520 | 1061 | 22 2442 | 7323 6293 6773 | 2574 | 105 | 2346 7696 8016 | 7277 | 8678 5178 2098 | 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 65 |
200N | 251 |
400N | 3913 8992 0396 |
1TR | 2640 |
3TR | 15486 76976 84363 46362 87079 13088 26050 |
10TR | 71113 69252 |
15TR | 10633 |
30TR | 78964 |
2Tỷ | 417188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/01/16
0 | 5 | 52 50 51 | |
1 | 13 13 | 6 | 64 63 62 65 |
2 | 7 | 76 79 | |
3 | 33 | 8 | 88 86 88 |
4 | 40 | 9 | 92 96 |
Cần Thơ - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 6050 | 251 | 8992 6362 9252 | 3913 4363 1113 0633 | 8964 | 65 | 0396 5486 6976 | 3088 7188 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 42 |
200N | 808 |
400N | 3614 9433 6657 |
1TR | 5561 |
3TR | 42396 84752 32567 39367 52833 79408 04206 |
10TR | 16166 49217 |
15TR | 99880 |
30TR | 00836 |
2Tỷ | 755951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/01/16
0 | 08 06 08 | 5 | 51 52 57 |
1 | 17 14 | 6 | 66 67 67 61 |
2 | 7 | ||
3 | 36 33 33 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 06/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 | 5561 5951 | 42 4752 | 9433 2833 | 3614 | 2396 4206 6166 0836 | 6657 2567 9367 9217 | 808 9408 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|