Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 85 |
200N | 705 |
400N | 2776 4342 5320 |
1TR | 8987 |
3TR | 37437 03070 80873 29346 14775 47051 53763 |
10TR | 52762 13048 |
15TR | 23121 |
30TR | 76614 |
2Tỷ | 405879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/06/20
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 14 | 6 | 62 63 |
2 | 21 20 | 7 | 79 70 73 75 76 |
3 | 37 | 8 | 87 85 |
4 | 48 46 42 | 9 |
Cần Thơ - 10/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 3070 | 7051 3121 | 4342 2762 | 0873 3763 | 6614 | 85 705 4775 | 2776 9346 | 8987 7437 | 3048 | 5879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 56 |
200N | 134 |
400N | 1204 7011 7134 |
1TR | 2158 |
3TR | 78187 24786 89285 81561 75889 30887 06876 |
10TR | 94887 27337 |
15TR | 87899 |
30TR | 38002 |
2Tỷ | 365332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/06/20
0 | 02 04 | 5 | 58 56 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 37 34 34 | 8 | 87 87 86 85 89 87 |
4 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 03/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7011 1561 | 8002 5332 | 134 1204 7134 | 9285 | 56 4786 6876 | 8187 0887 4887 7337 | 2158 | 5889 7899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 28 |
200N | 006 |
400N | 5533 8078 9235 |
1TR | 9843 |
3TR | 37484 40732 47543 46732 71683 59649 40948 |
10TR | 48516 39395 |
15TR | 55846 |
30TR | 57449 |
2Tỷ | 867166 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/05/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 32 32 33 35 | 8 | 84 83 |
4 | 49 46 43 49 48 43 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 27/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0732 6732 | 5533 9843 7543 1683 | 7484 | 9235 9395 | 006 8516 5846 7166 | 28 8078 0948 | 9649 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 23 |
200N | 912 |
400N | 3672 9419 4691 |
1TR | 0985 |
3TR | 31551 06073 54639 80708 46261 98001 24153 |
10TR | 42014 92451 |
15TR | 98501 |
30TR | 97451 |
2Tỷ | 045452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/05/20
0 | 01 08 01 | 5 | 52 51 51 51 53 |
1 | 14 19 12 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 73 72 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 20/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4691 1551 6261 8001 2451 8501 7451 | 912 3672 5452 | 23 6073 4153 | 2014 | 0985 | 0708 | 9419 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 84 |
200N | 649 |
400N | 9351 3861 5051 |
1TR | 1481 |
3TR | 99093 74755 62634 33702 05788 61596 04265 |
10TR | 10196 37089 |
15TR | 41019 |
30TR | 09325 |
2Tỷ | 488552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/05/20
0 | 02 | 5 | 52 55 51 51 |
1 | 19 | 6 | 65 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 88 81 84 |
4 | 49 | 9 | 96 93 96 |
Cần Thơ - 13/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9351 3861 5051 1481 | 3702 8552 | 9093 | 84 2634 | 4755 4265 9325 | 1596 0196 | 5788 | 649 7089 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 75 |
200N | 253 |
400N | 1175 0612 3372 |
1TR | 7839 |
3TR | 62716 53760 28208 34125 11866 55161 32036 |
10TR | 94988 72945 |
15TR | 48906 |
30TR | 67404 |
2Tỷ | 419588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/05/20
0 | 04 06 08 | 5 | 53 |
1 | 16 12 | 6 | 60 66 61 |
2 | 25 | 7 | 75 72 75 |
3 | 36 39 | 8 | 88 88 |
4 | 45 | 9 |
Cần Thơ - 06/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5161 | 0612 3372 | 253 | 7404 | 75 1175 4125 2945 | 2716 1866 2036 8906 | 8208 4988 9588 | 7839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|