Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 23 |
200N | 912 |
400N | 3672 9419 4691 |
1TR | 0985 |
3TR | 31551 06073 54639 80708 46261 98001 24153 |
10TR | 42014 92451 |
15TR | 98501 |
30TR | 97451 |
2Tỷ | 045452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/05/20
0 | 01 08 01 | 5 | 52 51 51 51 53 |
1 | 14 19 12 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 73 72 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 20/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4691 1551 6261 8001 2451 8501 7451 | 912 3672 5452 | 23 6073 4153 | 2014 | 0985 | 0708 | 9419 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 84 |
200N | 649 |
400N | 9351 3861 5051 |
1TR | 1481 |
3TR | 99093 74755 62634 33702 05788 61596 04265 |
10TR | 10196 37089 |
15TR | 41019 |
30TR | 09325 |
2Tỷ | 488552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/05/20
0 | 02 | 5 | 52 55 51 51 |
1 | 19 | 6 | 65 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 88 81 84 |
4 | 49 | 9 | 96 93 96 |
Cần Thơ - 13/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9351 3861 5051 1481 | 3702 8552 | 9093 | 84 2634 | 4755 4265 9325 | 1596 0196 | 5788 | 649 7089 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 75 |
200N | 253 |
400N | 1175 0612 3372 |
1TR | 7839 |
3TR | 62716 53760 28208 34125 11866 55161 32036 |
10TR | 94988 72945 |
15TR | 48906 |
30TR | 67404 |
2Tỷ | 419588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/05/20
0 | 04 06 08 | 5 | 53 |
1 | 16 12 | 6 | 60 66 61 |
2 | 25 | 7 | 75 72 75 |
3 | 36 39 | 8 | 88 88 |
4 | 45 | 9 |
Cần Thơ - 06/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5161 | 0612 3372 | 253 | 7404 | 75 1175 4125 2945 | 2716 1866 2036 8906 | 8208 4988 9588 | 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 85 |
200N | 571 |
400N | 5081 9592 6016 |
1TR | 3801 |
3TR | 47125 93675 72450 43607 39888 14875 27692 |
10TR | 32423 52578 |
15TR | 01213 |
30TR | 42189 |
2Tỷ | 610377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/04/20
0 | 07 01 | 5 | 50 |
1 | 13 16 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 77 78 75 75 71 |
3 | 8 | 89 88 81 85 | |
4 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 | 571 5081 3801 | 9592 7692 | 2423 1213 | 85 7125 3675 4875 | 6016 | 3607 0377 | 9888 2578 | 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 55 |
200N | 630 |
400N | 5561 3263 5070 |
1TR | 6807 |
3TR | 93808 36387 99093 02905 25941 62221 64566 |
10TR | 97541 86907 |
15TR | 69997 |
30TR | 73626 |
2Tỷ | 643219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/03/20
0 | 07 08 05 07 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 66 61 63 |
2 | 26 21 | 7 | 70 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 41 41 | 9 | 97 93 |
Cần Thơ - 25/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 5070 | 5561 5941 2221 7541 | 3263 9093 | 55 2905 | 4566 3626 | 6807 6387 6907 9997 | 3808 | 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 65 |
200N | 322 |
400N | 5038 2791 8183 |
1TR | 3641 |
3TR | 59142 13641 99551 56893 74090 71332 82405 |
10TR | 76645 00133 |
15TR | 85133 |
30TR | 68739 |
2Tỷ | 144739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/03/20
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 39 39 33 33 32 38 | 8 | 83 |
4 | 45 42 41 41 | 9 | 93 90 91 |
Cần Thơ - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 | 2791 3641 3641 9551 | 322 9142 1332 | 8183 6893 0133 5133 | 65 2405 6645 | 5038 | 8739 4739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|