Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 13 |
200N | 836 |
400N | 6099 5040 5450 |
1TR | 4013 |
3TR | 74734 74403 04855 35397 20973 78566 44233 |
10TR | 18370 76189 |
15TR | 59132 |
30TR | 14296 |
2Tỷ | 018482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/10/23
0 | 03 | 5 | 55 50 |
1 | 13 13 | 6 | 66 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 32 34 33 36 | 8 | 82 89 |
4 | 40 | 9 | 96 97 99 |
Cần Thơ - 11/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 5450 8370 | 9132 8482 | 13 4013 4403 0973 4233 | 4734 | 4855 | 836 8566 4296 | 5397 | 6099 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 75 |
200N | 974 |
400N | 0502 3686 2724 |
1TR | 1535 |
3TR | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 |
10TR | 84463 50844 |
15TR | 52464 |
30TR | 41591 |
2Tỷ | 823499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/10/23
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 64 63 |
2 | 27 24 | 7 | 74 75 |
3 | 38 35 35 | 8 | 80 86 |
4 | 44 43 | 9 | 99 91 |
Cần Thơ - 04/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 | 1591 | 0502 | 2843 4463 | 974 2724 0844 2464 | 75 1535 6255 3735 | 3686 | 7527 | 0838 | 5719 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 39 |
200N | 057 |
400N | 4897 3600 6720 |
1TR | 0597 |
3TR | 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128 |
10TR | 94858 13091 |
15TR | 23731 |
30TR | 49236 |
2Tỷ | 767861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/09/23
0 | 00 | 5 | 58 57 |
1 | 13 | 6 | 61 65 |
2 | 20 20 28 20 | 7 | 76 |
3 | 36 31 39 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 91 97 97 |
Cần Thơ - 27/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3600 6720 5620 1120 | 3091 3731 7861 | 6213 | 1665 | 7876 9236 | 057 4897 0597 | 2128 4858 | 39 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 98 |
200N | 251 |
400N | 9278 7484 6254 |
1TR | 5806 |
3TR | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 |
10TR | 16133 73406 |
15TR | 33698 |
30TR | 93971 |
2Tỷ | 196370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/09/23
0 | 06 06 | 5 | 59 54 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 70 71 72 79 78 |
3 | 33 37 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 98 98 |
Cần Thơ - 20/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 251 3971 | 3072 | 6133 | 7484 6254 | 7545 1225 | 5806 3406 | 4417 4537 | 98 9278 3698 | 6759 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 69 |
200N | 161 |
400N | 7761 9424 8035 |
1TR | 6183 |
3TR | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 |
10TR | 07163 00306 |
15TR | 57945 |
30TR | 75236 |
2Tỷ | 433986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/09/23
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 16 | 6 | 63 62 61 61 69 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 36 35 | 8 | 86 83 86 83 |
4 | 45 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 13/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
161 7761 | 1562 6152 0692 7372 | 6183 4383 7163 | 9424 | 8035 7945 | 4916 0086 0306 5236 3986 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 91 |
200N | 021 |
400N | 6137 1321 8035 |
1TR | 2410 |
3TR | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 |
10TR | 15935 46964 |
15TR | 85794 |
30TR | 96790 |
2Tỷ | 942349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/09/23
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 12 10 | 6 | 64 |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 35 37 31 37 35 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 90 94 92 92 91 |
Cần Thơ - 06/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 1900 6790 | 91 021 1321 2631 | 2392 0812 6492 | 6964 5794 | 8035 7215 5935 | 6137 3837 | 2349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|