Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 55 |
200N | 173 |
400N | 8756 3988 5418 |
1TR | 3555 |
3TR | 58870 04961 84568 59494 06163 43168 66872 |
10TR | 55068 20956 |
15TR | 46522 |
30TR | 75717 |
2Tỷ | 014079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/01/22
0 | 5 | 56 55 56 55 | |
1 | 17 18 | 6 | 68 61 68 63 68 |
2 | 22 | 7 | 79 70 72 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 12/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8870 | 4961 | 6872 6522 | 173 6163 | 9494 | 55 3555 | 8756 0956 | 5717 | 3988 5418 4568 3168 5068 | 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 52 |
200N | 386 |
400N | 0316 4397 8385 |
1TR | 1851 |
3TR | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 |
10TR | 15012 30168 |
15TR | 96634 |
30TR | 60749 |
2Tỷ | 805944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/01/22
0 | 5 | 51 52 | |
1 | 12 14 15 16 | 6 | 68 |
2 | 28 24 | 7 | 70 77 70 |
3 | 34 | 8 | 85 86 |
4 | 44 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 8870 | 1851 | 52 5012 | 8814 3624 6634 5944 | 8385 8315 | 386 0316 | 4397 6777 | 1328 0168 | 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 38 |
200N | 127 |
400N | 2494 4450 2873 |
1TR | 2357 |
3TR | 84097 73493 52897 39551 48178 10047 11983 |
10TR | 36156 61990 |
15TR | 55741 |
30TR | 91428 |
2Tỷ | 548145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/12/21
0 | 5 | 56 51 57 50 | |
1 | 6 | ||
2 | 28 27 | 7 | 78 73 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 45 41 47 | 9 | 90 97 93 97 94 |
Cần Thơ - 29/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 1990 | 9551 5741 | 2873 3493 1983 | 2494 | 8145 | 6156 | 127 2357 4097 2897 0047 | 38 8178 1428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 38 |
200N | 939 |
400N | 1693 3074 3202 |
1TR | 9695 |
3TR | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 |
10TR | 71314 08766 |
15TR | 15579 |
30TR | 25886 |
2Tỷ | 836715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/12/21
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 15 14 13 14 | 6 | 66 67 62 |
2 | 7 | 79 74 | |
3 | 39 38 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 99 95 93 |
Cần Thơ - 22/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3202 9362 | 1693 2313 | 3074 8244 8114 1314 | 9695 5855 6715 | 8766 5886 | 9267 | 38 | 939 7699 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 00 |
200N | 545 |
400N | 5154 9765 2948 |
1TR | 0519 |
3TR | 39241 42274 42698 63941 90406 57273 59874 |
10TR | 84058 41192 |
15TR | 79433 |
30TR | 62299 |
2Tỷ | 713409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/12/21
0 | 09 06 00 | 5 | 58 54 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 7 | 74 73 74 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 41 41 48 45 | 9 | 99 92 98 |
Cần Thơ - 15/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 9241 3941 | 1192 | 7273 9433 | 5154 2274 9874 | 545 9765 | 0406 | 2948 2698 4058 | 0519 2299 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 45 |
200N | 856 |
400N | 2505 9927 2765 |
1TR | 3134 |
3TR | 98318 44853 89572 52066 24477 89421 39736 |
10TR | 46882 71770 |
15TR | 50339 |
30TR | 82976 |
2Tỷ | 599999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/12/21
0 | 05 | 5 | 53 56 |
1 | 18 | 6 | 66 65 |
2 | 21 27 | 7 | 76 70 72 77 |
3 | 39 36 34 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 08/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 | 9421 | 9572 6882 | 4853 | 3134 | 45 2505 2765 | 856 2066 9736 2976 | 9927 4477 | 8318 | 0339 9999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|