Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 38 |
200N | 939 |
400N | 1693 3074 3202 |
1TR | 9695 |
3TR | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 |
10TR | 71314 08766 |
15TR | 15579 |
30TR | 25886 |
2Tỷ | 836715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/12/21
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 15 14 13 14 | 6 | 66 67 62 |
2 | 7 | 79 74 | |
3 | 39 38 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 99 95 93 |
Cần Thơ - 22/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3202 9362 | 1693 2313 | 3074 8244 8114 1314 | 9695 5855 6715 | 8766 5886 | 9267 | 38 | 939 7699 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 00 |
200N | 545 |
400N | 5154 9765 2948 |
1TR | 0519 |
3TR | 39241 42274 42698 63941 90406 57273 59874 |
10TR | 84058 41192 |
15TR | 79433 |
30TR | 62299 |
2Tỷ | 713409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/12/21
0 | 09 06 00 | 5 | 58 54 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 7 | 74 73 74 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 41 41 48 45 | 9 | 99 92 98 |
Cần Thơ - 15/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 9241 3941 | 1192 | 7273 9433 | 5154 2274 9874 | 545 9765 | 0406 | 2948 2698 4058 | 0519 2299 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 45 |
200N | 856 |
400N | 2505 9927 2765 |
1TR | 3134 |
3TR | 98318 44853 89572 52066 24477 89421 39736 |
10TR | 46882 71770 |
15TR | 50339 |
30TR | 82976 |
2Tỷ | 599999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/12/21
0 | 05 | 5 | 53 56 |
1 | 18 | 6 | 66 65 |
2 | 21 27 | 7 | 76 70 72 77 |
3 | 39 36 34 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 08/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 | 9421 | 9572 6882 | 4853 | 3134 | 45 2505 2765 | 856 2066 9736 2976 | 9927 4477 | 8318 | 0339 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 05 |
200N | 769 |
400N | 5983 7939 7389 |
1TR | 6939 |
3TR | 62496 81057 98976 53531 75490 44657 66738 |
10TR | 77563 29423 |
15TR | 27751 |
30TR | 63037 |
2Tỷ | 703270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/12/21
0 | 05 | 5 | 51 57 57 |
1 | 6 | 63 69 | |
2 | 23 | 7 | 70 76 |
3 | 37 31 38 39 39 | 8 | 83 89 |
4 | 9 | 96 90 |
Cần Thơ - 01/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 3270 | 3531 7751 | 5983 7563 9423 | 05 | 2496 8976 | 1057 4657 3037 | 6738 | 769 7939 7389 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 84 |
200N | 140 |
400N | 4985 6219 6652 |
1TR | 8338 |
3TR | 87049 71777 89158 68894 51326 69551 65809 |
10TR | 07117 01336 |
15TR | 29307 |
30TR | 20963 |
2Tỷ | 871454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/11/21
0 | 07 09 | 5 | 54 58 51 52 |
1 | 17 19 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 36 38 | 8 | 85 84 |
4 | 49 40 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 24/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 | 9551 | 6652 | 0963 | 84 8894 1454 | 4985 | 1326 1336 | 1777 7117 9307 | 8338 9158 | 6219 7049 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 77 |
200N | 505 |
400N | 9868 2321 1861 |
1TR | 0585 |
3TR | 25365 31597 63201 05753 49565 48559 30007 |
10TR | 09342 57726 |
15TR | 65416 |
30TR | 90899 |
2Tỷ | 730625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/11/21
0 | 01 07 05 | 5 | 53 59 |
1 | 16 | 6 | 65 65 68 61 |
2 | 25 26 21 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 42 | 9 | 99 97 |
Cần Thơ - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2321 1861 3201 | 9342 | 5753 | 505 0585 5365 9565 0625 | 7726 5416 | 77 1597 0007 | 9868 | 8559 0899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|