Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 56 |
200N | 104 |
400N | 5626 4151 2614 |
1TR | 3271 |
3TR | 68041 61421 65812 95484 93274 71927 06922 |
10TR | 60283 94210 |
15TR | 51588 |
30TR | 26177 |
2Tỷ | 692387 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/11/14
0 | 04 | 5 | 51 56 |
1 | 10 12 14 | 6 | |
2 | 21 27 22 26 | 7 | 77 74 71 |
3 | 8 | 87 88 83 84 | |
4 | 41 | 9 |
Cần Thơ - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 4151 3271 8041 1421 | 5812 6922 | 0283 | 104 2614 5484 3274 | 56 5626 | 1927 6177 2387 | 1588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 27 |
200N | 676 |
400N | 8293 0069 0951 |
1TR | 6720 |
3TR | 72509 80808 14435 49171 10797 99935 10189 |
10TR | 83390 28161 |
15TR | 61409 |
30TR | 17466 |
2Tỷ | 322311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/11/14
0 | 09 09 08 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | 66 61 69 |
2 | 20 27 | 7 | 71 76 |
3 | 35 35 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 97 93 |
Cần Thơ - 05/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 3390 | 0951 9171 8161 2311 | 8293 | 4435 9935 | 676 7466 | 27 0797 | 0808 | 0069 2509 0189 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 92 |
200N | 390 |
400N | 9267 6784 7998 |
1TR | 2450 |
3TR | 79188 29020 94996 25545 69731 78991 02395 |
10TR | 31216 24997 |
15TR | 16954 |
30TR | 51225 |
2Tỷ | 531085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/10/14
0 | 5 | 54 50 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 25 20 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 88 84 |
4 | 45 | 9 | 97 96 91 95 98 90 92 |
Cần Thơ - 29/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 2450 9020 | 9731 8991 | 92 | 6784 6954 | 5545 2395 1225 1085 | 4996 1216 | 9267 4997 | 7998 9188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 82 |
200N | 276 |
400N | 4885 8931 3083 |
1TR | 3665 |
3TR | 89781 10906 64998 49886 21595 66233 17374 |
10TR | 89902 90823 |
15TR | 51190 |
30TR | 41457 |
2Tỷ | 204676 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/10/14
0 | 02 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 23 | 7 | 76 74 76 |
3 | 33 31 | 8 | 81 86 85 83 82 |
4 | 9 | 90 98 95 |
Cần Thơ - 22/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 8931 9781 | 82 9902 | 3083 6233 0823 | 7374 | 4885 3665 1595 | 276 0906 9886 4676 | 1457 | 4998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 86 |
200N | 135 |
400N | 6765 9379 6420 |
1TR | 7768 |
3TR | 32462 99279 86101 41128 14526 74178 39503 |
10TR | 08480 68118 |
15TR | 99363 |
30TR | 51634 |
2Tỷ | 196147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/10/14
0 | 01 03 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 62 68 65 |
2 | 28 26 20 | 7 | 79 78 79 |
3 | 34 35 | 8 | 80 86 |
4 | 47 | 9 |
Cần Thơ - 15/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 8480 | 6101 | 2462 | 9503 9363 | 1634 | 135 6765 | 86 4526 | 6147 | 7768 1128 4178 8118 | 9379 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 61 |
200N | 064 |
400N | 9952 2861 4617 |
1TR | 8480 |
3TR | 99245 67498 32137 40566 01552 24357 33647 |
10TR | 78468 75154 |
15TR | 27905 |
30TR | 69780 |
2Tỷ | 358853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/10/14
0 | 05 | 5 | 53 54 52 57 52 |
1 | 17 | 6 | 68 66 61 64 61 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 80 80 |
4 | 45 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 08/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 9780 | 61 2861 | 9952 1552 | 8853 | 064 5154 | 9245 7905 | 0566 | 4617 2137 4357 3647 | 7498 8468 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|