Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 73 |
200N | 961 |
400N | 2932 7467 1959 |
1TR | 6696 |
3TR | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 |
10TR | 77915 67414 |
15TR | 49126 |
30TR | 98463 |
2Tỷ | 320304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/12/20
0 | 04 04 | 5 | 51 59 |
1 | 15 14 18 | 6 | 63 66 67 67 61 |
2 | 26 | 7 | 78 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
961 7851 | 2932 3932 | 73 8463 | 1804 7414 0304 | 7915 | 6696 0566 9126 | 7467 5067 | 0518 6078 | 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 91 |
200N | 825 |
400N | 2953 5526 5176 |
1TR | 8563 |
3TR | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 |
10TR | 61479 00944 |
15TR | 52509 |
30TR | 63238 |
2Tỷ | 848351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/12/20
0 | 09 | 5 | 51 54 53 |
1 | 11 13 | 6 | 63 |
2 | 26 26 25 | 7 | 79 76 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 44 45 46 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 1811 8351 | 2953 8563 6013 | 7854 0944 | 825 9145 2935 | 5526 5176 5426 3946 | 3238 | 1479 2509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 46 |
200N | 479 |
400N | 9644 3468 0256 |
1TR | 1525 |
3TR | 94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 |
10TR | 88169 41281 |
15TR | 47946 |
30TR | 90534 |
2Tỷ | 622766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/12/20
0 | 5 | 52 56 | |
1 | 6 | 66 69 68 | |
2 | 20 20 25 | 7 | 79 |
3 | 34 31 | 8 | 81 |
4 | 46 49 44 46 | 9 | 90 94 |
Cần Thơ - 09/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 8420 7120 | 4931 1281 | 0652 | 9644 8694 0534 | 1525 | 46 0256 7946 2766 | 3468 | 479 9949 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 53 |
200N | 409 |
400N | 0916 2369 1067 |
1TR | 4550 |
3TR | 17918 47151 73565 30467 43640 26914 07737 |
10TR | 28466 80861 |
15TR | 93951 |
30TR | 39344 |
2Tỷ | 462506 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/12/20
0 | 06 09 | 5 | 51 51 50 53 |
1 | 18 14 16 | 6 | 66 61 65 67 69 67 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 |
Cần Thơ - 02/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 3640 | 7151 0861 3951 | 53 | 6914 9344 | 3565 | 0916 8466 2506 | 1067 0467 7737 | 7918 | 409 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 45 |
200N | 325 |
400N | 4156 8988 0717 |
1TR | 8568 |
3TR | 08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 |
10TR | 59440 44428 |
15TR | 42630 |
30TR | 25636 |
2Tỷ | 107847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/11/20
0 | 5 | 57 56 | |
1 | 15 10 17 | 6 | 68 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 36 30 38 | 8 | 88 |
4 | 47 40 43 42 48 45 | 9 |
Cần Thơ - 25/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 9440 2630 | 5042 | 8043 | 45 325 4715 | 4156 5636 | 0717 9857 7847 | 8988 8568 5838 2648 4428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 32 |
200N | 840 |
400N | 9462 3837 4600 |
1TR | 3033 |
3TR | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 |
10TR | 25341 35487 |
15TR | 61532 |
30TR | 71829 |
2Tỷ | 858036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/11/20
0 | 02 00 09 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 36 32 33 37 32 | 8 | 87 87 86 |
4 | 41 40 | 9 |
Cần Thơ - 18/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 4600 0900 0860 | 5341 | 32 9462 3302 1532 | 3033 6773 | 3386 8036 | 3837 9187 5487 | 3709 1829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|