Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 69 |
200N | 161 |
400N | 7761 9424 8035 |
1TR | 6183 |
3TR | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 |
10TR | 07163 00306 |
15TR | 57945 |
30TR | 75236 |
2Tỷ | 433986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/09/23
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 16 | 6 | 63 62 61 61 69 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 36 35 | 8 | 86 83 86 83 |
4 | 45 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 13/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
161 7761 | 1562 6152 0692 7372 | 6183 4383 7163 | 9424 | 8035 7945 | 4916 0086 0306 5236 3986 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 91 |
200N | 021 |
400N | 6137 1321 8035 |
1TR | 2410 |
3TR | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 |
10TR | 15935 46964 |
15TR | 85794 |
30TR | 96790 |
2Tỷ | 942349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/09/23
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 12 10 | 6 | 64 |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 35 37 31 37 35 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 90 94 92 92 91 |
Cần Thơ - 06/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 1900 6790 | 91 021 1321 2631 | 2392 0812 6492 | 6964 5794 | 8035 7215 5935 | 6137 3837 | 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T8 |
100N | 22 |
200N | 166 |
400N | 4416 1705 8384 |
1TR | 0953 |
3TR | 07174 74175 44555 61135 72898 79420 56825 |
10TR | 88269 65764 |
15TR | 74534 |
30TR | 90799 |
2Tỷ | 962328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/08/23
0 | 05 | 5 | 55 53 |
1 | 16 | 6 | 69 64 66 |
2 | 28 20 25 22 | 7 | 74 75 |
3 | 34 35 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 98 |
Cần Thơ - 30/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 | 22 | 0953 | 8384 7174 5764 4534 | 1705 4175 4555 1135 6825 | 166 4416 | 2898 2328 | 8269 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 52 |
200N | 534 |
400N | 6362 9086 0188 |
1TR | 1583 |
3TR | 23843 27182 54446 84038 32342 23424 87731 |
10TR | 29021 25458 |
15TR | 42679 |
30TR | 74802 |
2Tỷ | 245338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/08/23
0 | 02 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 24 | 7 | 79 |
3 | 38 38 31 34 | 8 | 82 83 86 88 |
4 | 43 46 42 | 9 |
Cần Thơ - 23/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7731 9021 | 52 6362 7182 2342 4802 | 1583 3843 | 534 3424 | 9086 4446 | 0188 4038 5458 5338 | 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 00 |
200N | 332 |
400N | 8968 6044 5432 |
1TR | 8280 |
3TR | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 |
10TR | 83263 49478 |
15TR | 14125 |
30TR | 06280 |
2Tỷ | 757383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/08/23
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 63 68 |
2 | 25 26 27 | 7 | 78 77 |
3 | 32 32 | 8 | 83 80 86 80 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 8280 6280 | 332 5432 | 4103 3263 7383 | 6044 | 2015 4125 | 4186 0326 | 3777 2827 | 8968 9478 | 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T8 |
100N | 03 |
200N | 633 |
400N | 7672 2695 9693 |
1TR | 2249 |
3TR | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 |
10TR | 42696 14243 |
15TR | 10388 |
30TR | 72143 |
2Tỷ | 360658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/08/23
0 | 01 06 03 | 5 | 58 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 33 | 8 | 88 88 86 |
4 | 43 43 45 49 | 9 | 96 97 95 93 |
Cần Thơ - 09/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0401 | 7672 | 03 633 9693 4243 2143 | 2695 4845 | 8806 9786 2696 | 9097 | 1188 0388 0658 | 2249 2979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|