Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 36 |
200N | 183 |
400N | 2138 6831 3384 |
1TR | 8937 |
3TR | 42624 59864 90699 06074 32482 19913 92009 |
10TR | 62133 75407 |
15TR | 91453 |
30TR | 64349 |
2Tỷ | 126367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/11/19
0 | 07 09 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 67 64 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 33 37 38 31 36 | 8 | 82 84 83 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 13/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6831 | 2482 | 183 9913 2133 1453 | 3384 2624 9864 6074 | 36 | 8937 5407 6367 | 2138 | 0699 2009 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 35 |
200N | 516 |
400N | 4391 9419 6924 |
1TR | 1096 |
3TR | 30062 98091 02863 30952 38705 98494 83623 |
10TR | 73867 32659 |
15TR | 43387 |
30TR | 60432 |
2Tỷ | 706399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/11/19
0 | 05 | 5 | 59 52 |
1 | 19 16 | 6 | 67 62 63 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 32 35 | 8 | 87 |
4 | 9 | 99 91 94 96 91 |
Cần Thơ - 06/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4391 8091 | 0062 0952 0432 | 2863 3623 | 6924 8494 | 35 8705 | 516 1096 | 3867 3387 | 9419 2659 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 61 |
200N | 626 |
400N | 5615 9785 6118 |
1TR | 7224 |
3TR | 31789 57400 97137 51313 67170 55825 82353 |
10TR | 45706 84950 |
15TR | 14804 |
30TR | 81762 |
2Tỷ | 882173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/10/19
0 | 04 06 00 | 5 | 50 53 |
1 | 13 15 18 | 6 | 62 61 |
2 | 25 24 26 | 7 | 73 70 |
3 | 37 | 8 | 89 85 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 7170 4950 | 61 | 1762 | 1313 2353 2173 | 7224 4804 | 5615 9785 5825 | 626 5706 | 7137 | 6118 | 1789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 69 |
200N | 466 |
400N | 1672 5375 6197 |
1TR | 8568 |
3TR | 53716 03152 74157 39596 18374 76448 03370 |
10TR | 00678 02311 |
15TR | 73830 |
30TR | 82110 |
2Tỷ | 417610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/10/19
0 | 5 | 52 57 | |
1 | 10 10 11 16 | 6 | 68 66 69 |
2 | 7 | 78 74 70 72 75 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 3830 2110 7610 | 2311 | 1672 3152 | 8374 | 5375 | 466 3716 9596 | 6197 4157 | 8568 6448 0678 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 57 |
200N | 909 |
400N | 9462 4787 9344 |
1TR | 7842 |
3TR | 05424 64929 21988 63568 90643 62690 57274 |
10TR | 70010 74450 |
15TR | 69426 |
30TR | 00961 |
2Tỷ | 432911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/10/19
0 | 09 | 5 | 50 57 |
1 | 11 10 | 6 | 61 68 62 |
2 | 26 24 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 43 42 44 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 0010 4450 | 0961 2911 | 9462 7842 | 0643 | 9344 5424 7274 | 9426 | 57 4787 | 1988 3568 | 909 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 14 |
200N | 226 |
400N | 6259 8253 1644 |
1TR | 0321 |
3TR | 86558 11884 45615 06759 72106 01177 10974 |
10TR | 66423 25015 |
15TR | 50566 |
30TR | 26242 |
2Tỷ | 159855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/19
0 | 06 | 5 | 55 58 59 59 53 |
1 | 15 15 14 | 6 | 66 |
2 | 23 21 26 | 7 | 77 74 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 44 | 9 |
Cần Thơ - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0321 | 6242 | 8253 6423 | 14 1644 1884 0974 | 5615 5015 9855 | 226 2106 0566 | 1177 | 6558 | 6259 6759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|