Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 60 |
200N | 789 |
400N | 3801 3250 1912 |
1TR | 3238 |
3TR | 87118 90791 39025 62000 27767 35313 39258 |
10TR | 53665 85888 |
15TR | 35289 |
30TR | 01473 |
2Tỷ | 192219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/12/22
0 | 00 01 | 5 | 58 50 |
1 | 19 18 13 12 | 6 | 65 67 60 |
2 | 25 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 89 88 89 |
4 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 14/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3250 2000 | 3801 0791 | 1912 | 5313 1473 | 9025 3665 | 7767 | 3238 7118 9258 5888 | 789 5289 2219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 46 |
200N | 909 |
400N | 8666 0262 8233 |
1TR | 8117 |
3TR | 39620 79125 83705 94297 89528 46315 24391 |
10TR | 93829 40180 |
15TR | 71621 |
30TR | 01949 |
2Tỷ | 699594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/12/22
0 | 05 09 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | 66 62 |
2 | 21 29 20 25 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 49 46 | 9 | 94 97 91 |
Cần Thơ - 07/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 0180 | 4391 1621 | 0262 | 8233 | 9594 | 9125 3705 6315 | 46 8666 | 8117 4297 | 9528 | 909 3829 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T11 |
100N | 13 |
200N | 944 |
400N | 0008 2508 2960 |
1TR | 1281 |
3TR | 96286 39499 78873 47306 13074 84324 32540 |
10TR | 20694 84464 |
15TR | 56306 |
30TR | 65292 |
2Tỷ | 378270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/11/22
0 | 06 06 08 08 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 64 60 |
2 | 24 | 7 | 70 73 74 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 40 44 | 9 | 92 94 99 |
Cần Thơ - 30/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 2540 8270 | 1281 | 5292 | 13 8873 | 944 3074 4324 0694 4464 | 6286 7306 6306 | 0008 2508 | 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 40 |
200N | 760 |
400N | 9376 9060 0669 |
1TR | 8224 |
3TR | 39438 27826 10782 26308 97128 67362 60208 |
10TR | 38345 85975 |
15TR | 82287 |
30TR | 31521 |
2Tỷ | 913567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/11/22
0 | 08 08 | 5 | |
1 | 6 | 67 62 60 69 60 | |
2 | 21 26 28 24 | 7 | 75 76 |
3 | 38 | 8 | 87 82 |
4 | 45 40 | 9 |
Cần Thơ - 23/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 760 9060 | 1521 | 0782 7362 | 8224 | 8345 5975 | 9376 7826 | 2287 3567 | 9438 6308 7128 0208 | 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 91 |
200N | 749 |
400N | 0830 5638 4402 |
1TR | 4719 |
3TR | 96387 87236 63899 96654 64180 49366 40940 |
10TR | 88254 02223 |
15TR | 93341 |
30TR | 54507 |
2Tỷ | 773544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/11/22
0 | 07 02 | 5 | 54 54 |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 36 30 38 | 8 | 87 80 |
4 | 44 41 40 49 | 9 | 99 91 |
Cần Thơ - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 4180 0940 | 91 3341 | 4402 | 2223 | 6654 8254 3544 | 7236 9366 | 6387 4507 | 5638 | 749 4719 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 48 |
200N | 760 |
400N | 0379 5951 8375 |
1TR | 5805 |
3TR | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 |
10TR | 18127 77341 |
15TR | 47110 |
30TR | 89416 |
2Tỷ | 597943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/11/22
0 | 09 05 | 5 | 54 51 |
1 | 16 10 | 6 | 68 60 |
2 | 27 29 | 7 | 77 79 75 |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 43 41 48 | 9 |
Cần Thơ - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 7110 | 5951 4881 7341 | 7943 | 8854 | 8375 5805 | 9416 | 4477 8127 | 48 3168 | 0379 9409 4339 0129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|