Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 86 |
200N | 649 |
400N | 9777 7678 3197 |
1TR | 7306 |
3TR | 31315 99001 14938 29107 97485 35514 64050 |
10TR | 42964 18024 |
15TR | 03550 |
30TR | 42676 |
2Tỷ | 797311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/05/19
0 | 01 07 06 | 5 | 50 50 |
1 | 11 15 14 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 76 77 78 |
3 | 38 | 8 | 85 86 |
4 | 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 15/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 3550 | 9001 7311 | 5514 2964 8024 | 1315 7485 | 86 7306 2676 | 9777 3197 9107 | 7678 4938 | 649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 49 |
200N | 347 |
400N | 4447 5646 2719 |
1TR | 9989 |
3TR | 32571 65903 42559 49432 54815 46226 48937 |
10TR | 81697 06942 |
15TR | 90125 |
30TR | 80453 |
2Tỷ | 585515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/05/19
0 | 03 | 5 | 53 59 |
1 | 15 15 19 | 6 | |
2 | 25 26 | 7 | 71 |
3 | 32 37 | 8 | 89 |
4 | 42 47 46 47 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 08/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2571 | 9432 6942 | 5903 0453 | 4815 0125 5515 | 5646 6226 | 347 4447 8937 1697 | 49 2719 9989 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 66 |
200N | 490 |
400N | 9424 5790 6143 |
1TR | 6202 |
3TR | 38661 40416 41273 96769 79477 44004 86736 |
10TR | 81060 01378 |
15TR | 98817 |
30TR | 02275 |
2Tỷ | 970586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/05/19
0 | 04 02 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 60 61 69 66 |
2 | 24 | 7 | 75 78 73 77 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 90 90 |
Cần Thơ - 01/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 5790 1060 | 8661 | 6202 | 6143 1273 | 9424 4004 | 2275 | 66 0416 6736 0586 | 9477 8817 | 1378 | 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 14 |
200N | 837 |
400N | 5728 0145 5220 |
1TR | 4556 |
3TR | 41948 86194 93597 78619 30585 61554 99842 |
10TR | 60083 76588 |
15TR | 19440 |
30TR | 94803 |
2Tỷ | 775183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/04/19
0 | 03 | 5 | 54 56 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 28 20 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 83 83 88 85 |
4 | 40 48 42 45 | 9 | 94 97 |
Cần Thơ - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 9440 | 9842 | 0083 4803 5183 | 14 6194 1554 | 0145 0585 | 4556 | 837 3597 | 5728 1948 6588 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 37 |
200N | 099 |
400N | 7978 9064 6521 |
1TR | 6100 |
3TR | 75915 87285 44785 58483 37658 88513 09743 |
10TR | 74944 12361 |
15TR | 42198 |
30TR | 65675 |
2Tỷ | 140283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/04/19
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 15 13 | 6 | 61 64 |
2 | 21 | 7 | 75 78 |
3 | 37 | 8 | 83 85 85 83 |
4 | 44 43 | 9 | 98 99 |
Cần Thơ - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 | 6521 2361 | 8483 8513 9743 0283 | 9064 4944 | 5915 7285 4785 5675 | 37 | 7978 7658 2198 | 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 52 |
200N | 688 |
400N | 2072 2702 4976 |
1TR | 5570 |
3TR | 13883 91239 14032 44059 72207 61524 32633 |
10TR | 99064 76035 |
15TR | 14449 |
30TR | 78404 |
2Tỷ | 817084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/04/19
0 | 04 07 02 | 5 | 59 52 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 24 | 7 | 70 72 76 |
3 | 35 39 32 33 | 8 | 84 83 88 |
4 | 49 | 9 |
Cần Thơ - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 | 52 2072 2702 4032 | 3883 2633 | 1524 9064 8404 7084 | 6035 | 4976 | 2207 | 688 | 1239 4059 4449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|