Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 97 |
200N | 588 |
400N | 3144 6736 1549 |
1TR | 9305 |
3TR | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 |
10TR | 44367 62273 |
15TR | 52589 |
30TR | 47342 |
2Tỷ | 002249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/03/22
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 20 | 7 | 73 70 70 |
3 | 36 | 8 | 89 85 88 |
4 | 49 42 48 40 44 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 16/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 7240 3720 9870 | 7342 | 2273 | 3144 | 9305 1985 | 6736 | 97 4367 | 588 9248 | 1549 0209 2589 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 26 |
200N | 454 |
400N | 0911 4172 0943 |
1TR | 1168 |
3TR | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 |
10TR | 20298 71812 |
15TR | 07260 |
30TR | 73431 |
2Tỷ | 035151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/03/22
0 | 5 | 51 54 54 | |
1 | 12 19 11 | 6 | 60 61 68 |
2 | 22 26 | 7 | 72 |
3 | 31 32 37 | 8 | |
4 | 41 43 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 | 0911 6841 4561 3431 5151 | 4172 8622 5332 1812 | 0943 | 454 9154 | 26 | 9837 | 1168 0298 | 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 88 |
200N | 076 |
400N | 6679 8677 6236 |
1TR | 0603 |
3TR | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 |
10TR | 92901 24812 |
15TR | 47943 |
30TR | 48407 |
2Tỷ | 022972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/03/22
0 | 07 01 01 03 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 72 79 77 76 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 98 98 91 90 |
Cần Thơ - 02/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 7490 | 7191 7401 2901 | 6552 4812 2972 | 0603 7943 | 076 6236 | 8677 8407 | 88 9798 6498 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 92 |
200N | 326 |
400N | 1663 4461 3492 |
1TR | 5767 |
3TR | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 |
10TR | 16365 01106 |
15TR | 57881 |
30TR | 34849 |
2Tỷ | 126001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/02/22
0 | 01 06 09 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 65 66 67 63 61 |
2 | 22 26 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 23/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4461 7881 6001 | 92 3492 0822 | 1663 | 8134 | 6365 | 326 0556 5266 1106 | 5767 | 6938 8418 | 4109 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 31 |
200N | 694 |
400N | 1632 5645 4086 |
1TR | 9360 |
3TR | 76508 51389 01578 08207 28626 19793 66842 |
10TR | 73886 34174 |
15TR | 42061 |
30TR | 10279 |
2Tỷ | 336795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/02/22
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 26 | 7 | 79 74 78 |
3 | 32 31 | 8 | 86 89 86 |
4 | 42 45 | 9 | 95 93 94 |
Cần Thơ - 16/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 | 31 2061 | 1632 6842 | 9793 | 694 4174 | 5645 6795 | 4086 8626 3886 | 8207 | 6508 1578 | 1389 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 26 |
200N | 473 |
400N | 5150 9568 9626 |
1TR | 2110 |
3TR | 45978 91442 52778 12686 14564 58508 36826 |
10TR | 59074 48674 |
15TR | 82840 |
30TR | 14750 |
2Tỷ | 623928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/02/22
0 | 08 | 5 | 50 50 |
1 | 10 | 6 | 64 68 |
2 | 28 26 26 26 | 7 | 74 74 78 78 73 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 42 | 9 |
Cần Thơ - 09/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 2110 2840 4750 | 1442 | 473 | 4564 9074 8674 | 26 9626 2686 6826 | 9568 5978 2778 8508 3928 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|