Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 91 |
200N | 749 |
400N | 0830 5638 4402 |
1TR | 4719 |
3TR | 96387 87236 63899 96654 64180 49366 40940 |
10TR | 88254 02223 |
15TR | 93341 |
30TR | 54507 |
2Tỷ | 773544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/11/22
0 | 07 02 | 5 | 54 54 |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 36 30 38 | 8 | 87 80 |
4 | 44 41 40 49 | 9 | 99 91 |
Cần Thơ - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 4180 0940 | 91 3341 | 4402 | 2223 | 6654 8254 3544 | 7236 9366 | 6387 4507 | 5638 | 749 4719 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 48 |
200N | 760 |
400N | 0379 5951 8375 |
1TR | 5805 |
3TR | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 |
10TR | 18127 77341 |
15TR | 47110 |
30TR | 89416 |
2Tỷ | 597943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/11/22
0 | 09 05 | 5 | 54 51 |
1 | 16 10 | 6 | 68 60 |
2 | 27 29 | 7 | 77 79 75 |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 43 41 48 | 9 |
Cần Thơ - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 7110 | 5951 4881 7341 | 7943 | 8854 | 8375 5805 | 9416 | 4477 8127 | 48 3168 | 0379 9409 4339 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 62 |
200N | 318 |
400N | 4980 8589 1446 |
1TR | 2915 |
3TR | 63256 81488 28051 57403 21689 14343 15927 |
10TR | 79016 46919 |
15TR | 45961 |
30TR | 56806 |
2Tỷ | 439832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/11/22
0 | 06 03 | 5 | 56 51 |
1 | 16 19 15 18 | 6 | 61 62 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 88 89 80 89 |
4 | 43 46 | 9 |
Cần Thơ - 02/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 | 8051 5961 | 62 9832 | 7403 4343 | 2915 | 1446 3256 9016 6806 | 5927 | 318 1488 | 8589 1689 6919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 97 |
200N | 228 |
400N | 5363 8868 1681 |
1TR | 6884 |
3TR | 29818 64870 95955 37773 24993 60695 63041 |
10TR | 21194 06155 |
15TR | 19417 |
30TR | 36523 |
2Tỷ | 000344 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/10/22
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 17 18 | 6 | 63 68 |
2 | 23 28 | 7 | 70 73 |
3 | 8 | 84 81 | |
4 | 44 41 | 9 | 94 93 95 97 |
Cần Thơ - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4870 | 1681 3041 | 5363 7773 4993 6523 | 6884 1194 0344 | 5955 0695 6155 | 97 9417 | 228 8868 9818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 01 |
200N | 700 |
400N | 6958 4581 7219 |
1TR | 4258 |
3TR | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 |
10TR | 53233 44730 |
15TR | 10358 |
30TR | 25910 |
2Tỷ | 178259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/10/22
0 | 00 01 | 5 | 59 58 58 59 58 58 |
1 | 10 19 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 71 74 | |
3 | 33 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 4890 4730 5910 | 01 4581 9671 | 3233 | 6574 | 7066 | 6958 4258 8458 0358 | 7219 2259 2219 8259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 92 |
200N | 000 |
400N | 6838 4118 3011 |
1TR | 0141 |
3TR | 06071 62073 58428 35010 80367 15883 75725 |
10TR | 15228 09037 |
15TR | 82743 |
30TR | 85464 |
2Tỷ | 160208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/10/22
0 | 08 00 | 5 | |
1 | 10 18 11 | 6 | 64 67 |
2 | 28 28 25 | 7 | 71 73 |
3 | 37 38 | 8 | 83 |
4 | 43 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 12/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 5010 | 3011 0141 6071 | 92 | 2073 5883 2743 | 5464 | 5725 | 0367 9037 | 6838 4118 8428 5228 0208 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|