Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 33 |
200N | 288 |
400N | 3238 4089 7754 |
1TR | 2775 |
3TR | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 |
10TR | 08540 08375 |
15TR | 39330 |
30TR | 76953 |
2Tỷ | 659227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/04/24
0 | 07 | 5 | 53 51 54 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 27 | 7 | 75 73 75 |
3 | 30 34 38 33 | 8 | 89 88 |
4 | 40 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 17/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 8540 9330 | 1651 | 33 5773 6953 | 7754 4334 | 2775 8375 | 8507 1897 9227 | 288 3238 | 4089 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 69 |
200N | 392 |
400N | 3956 7413 5966 |
1TR | 0406 |
3TR | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 |
10TR | 77228 79605 |
15TR | 81783 |
30TR | 87305 |
2Tỷ | 041655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/04/24
0 | 05 05 01 06 | 5 | 55 51 56 |
1 | 13 | 6 | 66 69 |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 33 34 31 | 8 | 83 |
4 | 47 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 10/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 8601 1831 0851 | 392 | 7413 3233 1783 | 0634 | 9605 7305 1655 | 3956 5966 0406 | 2947 | 7228 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 33 |
200N | 172 |
400N | 6765 1014 2608 |
1TR | 8429 |
3TR | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 |
10TR | 10878 69493 |
15TR | 55093 |
30TR | 70600 |
2Tỷ | 786266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/04/24
0 | 00 08 | 5 | 51 |
1 | 14 | 6 | 66 65 |
2 | 28 29 | 7 | 78 79 75 72 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 93 93 99 |
Cần Thơ - 03/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 | 4251 | 172 | 33 9493 5093 | 1014 | 6765 2575 | 6266 | 2608 2248 9988 0328 0878 | 8429 5399 0379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 23 |
200N | 346 |
400N | 6530 9253 9759 |
1TR | 9851 |
3TR | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 |
10TR | 81934 25092 |
15TR | 58542 |
30TR | 44758 |
2Tỷ | 573218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/03/24
0 | 04 | 5 | 58 55 51 53 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 25 21 23 | 7 | 76 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 42 42 46 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 27/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 | 9851 5121 | 0742 5092 8542 | 23 9253 | 9504 1934 | 7325 4555 | 346 7576 | 9688 4758 3218 | 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 55 |
200N | 941 |
400N | 5898 5369 7477 |
1TR | 6621 |
3TR | 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037 |
10TR | 26869 45788 |
15TR | 97634 |
30TR | 21406 |
2Tỷ | 945344 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/03/24
0 | 06 09 05 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 34 33 37 | 8 | 88 |
4 | 44 48 47 41 | 9 | 92 98 |
Cần Thơ - 20/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
941 6621 | 2592 | 1533 | 7634 5344 | 55 1805 | 1406 | 7477 9947 2037 | 5898 3748 5788 | 5369 7709 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 16 |
200N | 158 |
400N | 1786 7365 0616 |
1TR | 8093 |
3TR | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 |
10TR | 58212 62591 |
15TR | 45668 |
30TR | 28019 |
2Tỷ | 683872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/03/24
0 | 06 | 5 | 58 |
1 | 19 12 11 16 16 | 6 | 68 60 65 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 35 37 | 8 | 86 |
4 | 41 47 | 9 | 91 93 |
Cần Thơ - 13/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 | 1941 0311 2591 | 8212 3872 | 8093 | 7365 3635 | 16 1786 0616 4506 | 6137 9247 | 158 5668 | 8019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|