Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 44 |
200N | 548 |
400N | 3898 9084 9864 |
1TR | 0141 |
3TR | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 |
10TR | 62006 28442 |
15TR | 78384 |
30TR | 92486 |
2Tỷ | 613485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/09/25
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 85 86 84 83 84 |
4 | 42 41 48 44 | 9 | 96 92 98 |
Cần Thơ - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 | 0141 | 8992 8442 | 8883 | 44 9084 9864 8384 | 3485 | 0106 7396 2006 2486 | 548 3898 7818 | 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 92 |
200N | 171 |
400N | 0248 3469 5547 |
1TR | 2732 |
3TR | 76004 15099 72408 09371 43611 63098 72655 |
10TR | 00429 82579 |
15TR | 42429 |
30TR | 48393 |
2Tỷ | 786761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/09/25
0 | 04 08 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 61 69 |
2 | 29 29 | 7 | 79 71 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 48 47 | 9 | 93 99 98 92 |
Cần Thơ - 10/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
171 9371 3611 6761 | 92 2732 | 8393 | 6004 | 2655 | 5547 | 0248 2408 3098 | 3469 5099 0429 2579 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 82 |
200N | 454 |
400N | 1640 3881 7547 |
1TR | 9919 |
3TR | 96939 62680 09731 09608 07652 99083 80685 |
10TR | 46427 62230 |
15TR | 94568 |
30TR | 48314 |
2Tỷ | 130132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/09/25
0 | 08 | 5 | 52 54 |
1 | 14 19 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 30 39 31 | 8 | 80 83 85 81 82 |
4 | 40 47 | 9 |
Cần Thơ - 03/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 2680 2230 | 3881 9731 | 82 7652 0132 | 9083 | 454 8314 | 0685 | 7547 6427 | 9608 4568 | 9919 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 58 |
200N | 041 |
400N | 4993 3503 1525 |
1TR | 9060 |
3TR | 49381 00559 50482 35951 15476 25956 96306 |
10TR | 08777 01273 |
15TR | 63333 |
30TR | 55107 |
2Tỷ | 234838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/08/25
0 | 07 06 03 | 5 | 59 51 56 58 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 25 | 7 | 77 73 76 |
3 | 38 33 | 8 | 81 82 |
4 | 41 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 27/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 | 041 9381 5951 | 0482 | 4993 3503 1273 3333 | 1525 | 5476 5956 6306 | 8777 5107 | 58 4838 | 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 78 |
200N | 062 |
400N | 4329 2253 0634 |
1TR | 2859 |
3TR | 93852 45638 24507 63058 21801 00339 40528 |
10TR | 40808 45528 |
15TR | 98154 |
30TR | 00607 |
2Tỷ | 726304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/08/25
0 | 04 07 08 07 01 | 5 | 54 52 58 59 53 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 28 29 | 7 | 78 |
3 | 38 39 34 | 8 | |
4 | 9 |
Cần Thơ - 20/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1801 | 062 3852 | 2253 | 0634 8154 6304 | 4507 0607 | 78 5638 3058 0528 0808 5528 | 4329 2859 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T8 |
100N | 56 |
200N | 926 |
400N | 1763 5546 7999 |
1TR | 6286 |
3TR | 25608 58553 42181 73563 04584 94125 09917 |
10TR | 95387 26860 |
15TR | 49287 |
30TR | 26389 |
2Tỷ | 527944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/08/25
0 | 08 | 5 | 53 56 |
1 | 17 | 6 | 60 63 63 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 8 | 89 87 87 81 84 86 | |
4 | 44 46 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 13/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 | 2181 | 1763 8553 3563 | 4584 7944 | 4125 | 56 926 5546 6286 | 9917 5387 9287 | 5608 | 7999 6389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
95 ( 14 ngày )
09 ( 9 ngày )
62 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
08 ( 7 ngày )
46 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
61 ( 14 ngày )
06 ( 12 ngày )
94 ( 12 ngày )
15 ( 11 ngày )
35 ( 11 ngày )
55 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
10 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|