Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 09 |
200N | 721 |
400N | 9747 0125 0885 |
1TR | 6687 |
3TR | 60836 07027 48279 15248 98289 18856 99553 |
10TR | 62078 83670 |
15TR | 81298 |
30TR | 96769 |
2Tỷ | 605950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/04/23
0 | 09 | 5 | 50 56 53 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 27 25 21 | 7 | 78 70 79 |
3 | 36 | 8 | 89 87 85 |
4 | 48 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 19/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3670 5950 | 721 | 9553 | 0125 0885 | 0836 8856 | 9747 6687 7027 | 5248 2078 1298 | 09 8279 8289 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 72 |
200N | 066 |
400N | 7394 8241 4500 |
1TR | 1472 |
3TR | 85830 74070 42828 55308 31277 88729 06138 |
10TR | 97369 80176 |
15TR | 36697 |
30TR | 58003 |
2Tỷ | 921881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/04/23
0 | 03 08 00 | 5 | |
1 | 6 | 69 66 | |
2 | 28 29 | 7 | 76 70 77 72 72 |
3 | 30 38 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 12/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 5830 4070 | 8241 1881 | 72 1472 | 8003 | 7394 | 066 0176 | 1277 6697 | 2828 5308 6138 | 8729 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 80 |
200N | 786 |
400N | 9112 1648 8593 |
1TR | 4917 |
3TR | 43155 20569 50124 43075 83607 48099 66323 |
10TR | 38665 79292 |
15TR | 54345 |
30TR | 13984 |
2Tỷ | 011269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/04/23
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 17 12 | 6 | 69 65 69 |
2 | 24 23 | 7 | 75 |
3 | 8 | 84 86 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 92 99 93 |
Cần Thơ - 05/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 9112 9292 | 8593 6323 | 0124 3984 | 3155 3075 8665 4345 | 786 | 4917 3607 | 1648 | 0569 8099 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 38 |
200N | 352 |
400N | 9886 9061 5350 |
1TR | 0679 |
3TR | 56401 79336 82352 35579 84848 80813 06543 |
10TR | 34956 97110 |
15TR | 49861 |
30TR | 38436 |
2Tỷ | 510899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/03/23
0 | 01 | 5 | 56 52 50 52 |
1 | 10 13 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | 79 79 | |
3 | 36 36 38 | 8 | 86 |
4 | 48 43 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 7110 | 9061 6401 9861 | 352 2352 | 0813 6543 | 9886 9336 4956 8436 | 38 4848 | 0679 5579 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 87 |
200N | 524 |
400N | 6502 6471 2399 |
1TR | 4018 |
3TR | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 |
10TR | 56820 33486 |
15TR | 55280 |
30TR | 02287 |
2Tỷ | 465465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/03/23
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 65 67 64 |
2 | 20 24 | 7 | 74 71 |
3 | 33 | 8 | 87 80 86 87 |
4 | 49 | 9 | 92 99 |
Cần Thơ - 22/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 5280 | 6471 | 6502 3792 | 3333 | 524 4274 8564 | 5465 | 3486 | 87 3367 2287 | 4018 | 2399 7759 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 79 |
200N | 091 |
400N | 0571 4234 7095 |
1TR | 1180 |
3TR | 56543 73775 45260 74263 65025 24476 20556 |
10TR | 27291 14124 |
15TR | 32682 |
30TR | 93343 |
2Tỷ | 735161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/03/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | 61 60 63 | |
2 | 24 25 | 7 | 75 76 71 79 |
3 | 34 | 8 | 82 80 |
4 | 43 43 | 9 | 91 95 91 |
Cần Thơ - 15/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 5260 | 091 0571 7291 5161 | 2682 | 6543 4263 3343 | 4234 4124 | 7095 3775 5025 | 4476 0556 | 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|