Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 99 |
200N | 458 |
400N | 5929 9603 1804 |
1TR | 9583 |
3TR | 02891 41782 19373 82064 28026 69036 12127 |
10TR | 30166 79373 |
15TR | 80072 |
30TR | 19999 |
2Tỷ | 421586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/06/23
0 | 03 04 | 5 | 58 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 26 27 29 | 7 | 72 73 73 |
3 | 36 | 8 | 86 82 83 |
4 | 9 | 99 91 99 |
Cần Thơ - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2891 | 1782 0072 | 9603 9583 9373 9373 | 1804 2064 | 8026 9036 0166 1586 | 2127 | 458 | 99 5929 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 61 |
200N | 757 |
400N | 7918 9155 5037 |
1TR | 8394 |
3TR | 43031 08583 29298 29375 00056 96310 45600 |
10TR | 12716 83138 |
15TR | 24515 |
30TR | 76359 |
2Tỷ | 295049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/06/23
0 | 00 | 5 | 59 56 55 57 |
1 | 15 16 10 18 | 6 | 61 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 38 31 37 | 8 | 83 |
4 | 49 | 9 | 98 94 |
Cần Thơ - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 5600 | 61 3031 | 8583 | 8394 | 9155 9375 4515 | 0056 2716 | 757 5037 | 7918 9298 3138 | 6359 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 19 |
200N | 618 |
400N | 5661 2727 8623 |
1TR | 9199 |
3TR | 80131 81929 63608 21342 95752 78667 30736 |
10TR | 13443 64865 |
15TR | 53551 |
30TR | 14363 |
2Tỷ | 326237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/06/23
0 | 08 | 5 | 51 52 |
1 | 18 19 | 6 | 63 65 67 61 |
2 | 29 27 23 | 7 | |
3 | 37 31 36 | 8 | |
4 | 43 42 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5661 0131 3551 | 1342 5752 | 8623 3443 4363 | 4865 | 0736 | 2727 8667 6237 | 618 3608 | 19 9199 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T5 |
100N | 85 |
200N | 243 |
400N | 0118 1711 2344 |
1TR | 5906 |
3TR | 84300 37786 00830 42863 76077 22590 94878 |
10TR | 97874 59859 |
15TR | 24748 |
30TR | 52702 |
2Tỷ | 290965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/05/23
0 | 02 00 06 | 5 | 59 |
1 | 18 11 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 74 77 78 | |
3 | 30 | 8 | 86 85 |
4 | 48 44 43 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 31/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 0830 2590 | 1711 | 2702 | 243 2863 | 2344 7874 | 85 0965 | 5906 7786 | 6077 | 0118 4878 4748 | 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 21 |
200N | 619 |
400N | 1912 2794 4534 |
1TR | 7457 |
3TR | 97019 85835 49598 87388 80406 08930 34851 |
10TR | 84554 36477 |
15TR | 34496 |
30TR | 85428 |
2Tỷ | 238481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/05/23
0 | 06 | 5 | 54 51 57 |
1 | 19 12 19 | 6 | |
2 | 28 21 | 7 | 77 |
3 | 35 30 34 | 8 | 81 88 |
4 | 9 | 96 98 94 |
Cần Thơ - 24/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 | 21 4851 8481 | 1912 | 2794 4534 4554 | 5835 | 0406 4496 | 7457 6477 | 9598 7388 5428 | 619 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 34 |
200N | 843 |
400N | 1671 4148 4586 |
1TR | 4633 |
3TR | 55357 51582 14877 31443 10262 38856 60677 |
10TR | 32318 12353 |
15TR | 68088 |
30TR | 22520 |
2Tỷ | 253231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/05/23
0 | 5 | 53 57 56 | |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 77 77 71 |
3 | 31 33 34 | 8 | 88 82 86 |
4 | 43 48 43 | 9 |
Cần Thơ - 17/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 1671 3231 | 1582 0262 | 843 4633 1443 2353 | 34 | 4586 8856 | 5357 4877 0677 | 4148 2318 8088 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|