Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 74 |
200N | 949 |
400N | 2489 3754 7758 |
1TR | 8330 |
3TR | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 |
10TR | 96982 88523 |
15TR | 77878 |
30TR | 34832 |
2Tỷ | 619143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/09/22
0 | 5 | 53 54 58 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 78 71 79 74 |
3 | 32 31 30 | 8 | 82 84 89 |
4 | 43 49 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 0790 | 5871 6631 | 6982 4832 | 0953 8523 9143 | 74 3754 7084 | 5416 | 7758 7878 | 949 2489 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 97 |
200N | 145 |
400N | 7440 8757 2523 |
1TR | 7712 |
3TR | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 |
10TR | 56619 46975 |
15TR | 85865 |
30TR | 34568 |
2Tỷ | 861557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/09/22
0 | 5 | 57 57 | |
1 | 19 18 15 12 12 | 6 | 68 65 61 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 39 38 | 8 | 86 |
4 | 40 45 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 8861 | 7712 9312 | 2523 | 145 0415 6975 5865 | 6086 | 97 8757 1557 | 3818 2038 4568 | 5639 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 20 |
200N | 135 |
400N | 0414 1608 1599 |
1TR | 2840 |
3TR | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 |
10TR | 52221 54286 |
15TR | 04409 |
30TR | 82095 |
2Tỷ | 057134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/09/22
0 | 09 08 | 5 | 57 |
1 | 11 14 | 6 | 60 |
2 | 21 25 20 | 7 | 79 |
3 | 34 37 35 | 8 | 86 89 |
4 | 40 | 9 | 95 99 |
Cần Thơ - 07/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 2840 1260 | 8811 2221 | 0414 7134 | 135 0225 2095 | 4286 | 0137 6257 | 1608 | 1599 5389 1979 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T8 |
100N | 49 |
200N | 434 |
400N | 7335 4925 9685 |
1TR | 7500 |
3TR | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 |
10TR | 27894 28445 |
15TR | 76910 |
30TR | 15152 |
2Tỷ | 190428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/08/22
0 | 07 00 | 5 | 52 51 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 28 25 29 25 | 7 | |
3 | 31 35 34 | 8 | 83 85 |
4 | 45 49 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 31/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 6910 | 5031 5651 | 5152 | 6083 | 434 7894 | 7335 4925 9685 1125 8445 | 1707 | 0428 | 49 9129 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 18 |
200N | 075 |
400N | 7478 7450 8012 |
1TR | 8206 |
3TR | 09461 12398 11928 16233 52169 05165 18509 |
10TR | 35300 27242 |
15TR | 06727 |
30TR | 87617 |
2Tỷ | 758801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/08/22
0 | 01 00 09 06 | 5 | 50 |
1 | 17 12 18 | 6 | 61 69 65 |
2 | 27 28 | 7 | 78 75 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 24/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 5300 | 9461 8801 | 8012 7242 | 6233 | 075 5165 | 8206 | 6727 7617 | 18 7478 2398 1928 | 2169 8509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 83 |
200N | 457 |
400N | 8093 0535 6472 |
1TR | 2708 |
3TR | 42502 91931 17511 96198 65940 24114 61444 |
10TR | 39021 12736 |
15TR | 15303 |
30TR | 97108 |
2Tỷ | 380271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/08/22
0 | 08 03 02 08 | 5 | 57 |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 71 72 |
3 | 36 31 35 | 8 | 83 |
4 | 40 44 | 9 | 98 93 |
Cần Thơ - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 1931 7511 9021 0271 | 6472 2502 | 83 8093 5303 | 4114 1444 | 0535 | 2736 | 457 | 2708 6198 7108 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|