Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 05 |
200N | 599 |
400N | 5062 6594 1556 |
1TR | 7027 |
3TR | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 |
10TR | 09693 13747 |
15TR | 95040 |
30TR | 78977 |
2Tỷ | 470991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/01/20
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 6 | 64 68 62 | |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 85 89 83 |
4 | 40 47 | 9 | 91 93 97 94 99 |
Cần Thơ - 22/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 | 0991 | 5062 | 2983 9693 | 6594 8464 | 05 0685 | 1556 | 7027 0337 1797 3747 8977 | 9868 | 599 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 06 |
200N | 577 |
400N | 5583 1838 4276 |
1TR | 8969 |
3TR | 86686 39248 42449 06671 14058 98175 91268 |
10TR | 96750 83870 |
15TR | 14863 |
30TR | 23680 |
2Tỷ | 150419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/01/20
0 | 06 | 5 | 50 58 |
1 | 19 | 6 | 63 68 69 |
2 | 7 | 70 71 75 76 77 | |
3 | 38 | 8 | 80 86 83 |
4 | 48 49 | 9 |
Cần Thơ - 15/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 3870 3680 | 6671 | 5583 4863 | 8175 | 06 4276 6686 | 577 | 1838 9248 4058 1268 | 8969 2449 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 72 |
200N | 545 |
400N | 8060 7604 5410 |
1TR | 3125 |
3TR | 06656 38478 01969 08257 66419 01782 01522 |
10TR | 62536 44697 |
15TR | 85733 |
30TR | 22967 |
2Tỷ | 778670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/01/20
0 | 04 | 5 | 56 57 |
1 | 19 10 | 6 | 67 69 60 |
2 | 22 25 | 7 | 70 78 72 |
3 | 33 36 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 08/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 5410 8670 | 72 1782 1522 | 5733 | 7604 | 545 3125 | 6656 2536 | 8257 4697 2967 | 8478 | 1969 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 67 |
200N | 288 |
400N | 7443 8510 1365 |
1TR | 1080 |
3TR | 68049 94813 46650 54953 93791 69233 30021 |
10TR | 01317 57809 |
15TR | 46839 |
30TR | 12588 |
2Tỷ | 091446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/01/20
0 | 09 | 5 | 50 53 |
1 | 17 13 10 | 6 | 65 67 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 88 80 88 |
4 | 46 49 43 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 01/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 1080 6650 | 3791 0021 | 7443 4813 4953 9233 | 1365 | 1446 | 67 1317 | 288 2588 | 8049 7809 6839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 77 |
200N | 957 |
400N | 7003 8602 9643 |
1TR | 2570 |
3TR | 23324 27072 79860 20670 67080 98495 83407 |
10TR | 90432 25549 |
15TR | 32997 |
30TR | 39740 |
2Tỷ | 086816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/12/19
0 | 07 03 02 | 5 | 57 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 72 70 70 77 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 40 49 43 | 9 | 97 95 |
Cần Thơ - 25/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 9860 0670 7080 9740 | 8602 7072 0432 | 7003 9643 | 3324 | 8495 | 6816 | 77 957 3407 2997 | 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 71 |
200N | 138 |
400N | 6140 7088 7458 |
1TR | 6785 |
3TR | 07353 19372 67138 57693 87219 11478 76075 |
10TR | 45969 79531 |
15TR | 65059 |
30TR | 33408 |
2Tỷ | 333351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/12/19
0 | 08 | 5 | 51 59 53 58 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 78 75 71 | |
3 | 31 38 38 | 8 | 85 88 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 18/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 | 71 9531 3351 | 9372 | 7353 7693 | 6785 6075 | 138 7088 7458 7138 1478 3408 | 7219 5969 5059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|