Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 87 |
200N | 524 |
400N | 6502 6471 2399 |
1TR | 4018 |
3TR | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 |
10TR | 56820 33486 |
15TR | 55280 |
30TR | 02287 |
2Tỷ | 465465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/03/23
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 65 67 64 |
2 | 20 24 | 7 | 74 71 |
3 | 33 | 8 | 87 80 86 87 |
4 | 49 | 9 | 92 99 |
Cần Thơ - 22/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 5280 | 6471 | 6502 3792 | 3333 | 524 4274 8564 | 5465 | 3486 | 87 3367 2287 | 4018 | 2399 7759 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 79 |
200N | 091 |
400N | 0571 4234 7095 |
1TR | 1180 |
3TR | 56543 73775 45260 74263 65025 24476 20556 |
10TR | 27291 14124 |
15TR | 32682 |
30TR | 93343 |
2Tỷ | 735161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/03/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | 61 60 63 | |
2 | 24 25 | 7 | 75 76 71 79 |
3 | 34 | 8 | 82 80 |
4 | 43 43 | 9 | 91 95 91 |
Cần Thơ - 15/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 5260 | 091 0571 7291 5161 | 2682 | 6543 4263 3343 | 4234 4124 | 7095 3775 5025 | 4476 0556 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 59 |
200N | 306 |
400N | 8502 2937 3265 |
1TR | 1628 |
3TR | 37602 74949 81961 04531 77965 95542 93161 |
10TR | 88250 20666 |
15TR | 08998 |
30TR | 84514 |
2Tỷ | 472192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/03/23
0 | 02 02 06 | 5 | 50 59 |
1 | 14 | 6 | 66 61 65 61 65 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | |
4 | 49 42 | 9 | 92 98 |
Cần Thơ - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 | 1961 4531 3161 | 8502 7602 5542 2192 | 4514 | 3265 7965 | 306 0666 | 2937 | 1628 8998 | 59 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 69 |
200N | 123 |
400N | 4594 8622 5321 |
1TR | 4556 |
3TR | 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 |
10TR | 38513 05181 |
15TR | 24963 |
30TR | 90954 |
2Tỷ | 874314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/03/23
0 | 00 | 5 | 54 56 |
1 | 14 13 16 | 6 | 63 69 |
2 | 24 22 21 23 | 7 | |
3 | 8 | 81 87 84 | |
4 | 45 46 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 | 5321 5181 | 8622 | 123 8513 4963 | 4594 7024 5084 0954 4314 | 4845 | 4556 6116 7546 | 9987 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 45 |
200N | 760 |
400N | 8223 0781 2912 |
1TR | 1202 |
3TR | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 |
10TR | 23853 12282 |
15TR | 77806 |
30TR | 71453 |
2Tỷ | 882249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/02/23
0 | 06 00 02 | 5 | 53 53 |
1 | 19 12 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 81 81 |
4 | 49 49 41 45 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 0130 7200 | 0781 3781 9641 | 2912 1202 2282 | 8223 3853 1453 | 45 | 7806 | 0349 4499 8719 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 95 |
200N | 420 |
400N | 0780 3552 5850 |
1TR | 1087 |
3TR | 66419 12220 09240 33580 45122 52954 72243 |
10TR | 04686 90777 |
15TR | 01996 |
30TR | 99947 |
2Tỷ | 228641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/02/23
0 | 5 | 54 52 50 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 22 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 86 80 87 80 | |
4 | 41 47 40 43 | 9 | 96 95 |
Cần Thơ - 15/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
420 0780 5850 2220 9240 3580 | 8641 | 3552 5122 | 2243 | 2954 | 95 | 4686 1996 | 1087 0777 9947 | 6419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|