Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 98 |
200N | 032 |
400N | 1347 5809 6803 |
1TR | 4282 |
3TR | 23629 75437 54746 73552 14163 35930 55464 |
10TR | 83538 49271 |
15TR | 53527 |
30TR | 29348 |
2Tỷ | 452918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/11/15
0 | 09 03 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 63 64 |
2 | 27 29 | 7 | 71 |
3 | 38 37 30 32 | 8 | 82 |
4 | 48 46 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 25/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 | 9271 | 032 4282 3552 | 6803 4163 | 5464 | 4746 | 1347 5437 3527 | 98 3538 9348 2918 | 5809 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 23 |
200N | 919 |
400N | 2805 0750 1800 |
1TR | 1776 |
3TR | 02673 04811 59614 04701 49391 91482 61116 |
10TR | 00286 37280 |
15TR | 93637 |
30TR | 85174 |
2Tỷ | 511853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/11/15
0 | 01 05 00 | 5 | 53 50 |
1 | 11 14 16 19 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 74 73 76 |
3 | 37 | 8 | 86 80 82 |
4 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 1800 7280 | 4811 4701 9391 | 1482 | 23 2673 1853 | 9614 5174 | 2805 | 1776 1116 0286 | 3637 | 919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 83 |
200N | 893 |
400N | 4997 3107 6060 |
1TR | 7960 |
3TR | 86419 15292 71928 43480 32955 75452 26581 |
10TR | 45429 59767 |
15TR | 97758 |
30TR | 27023 |
2Tỷ | 336368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/11/15
0 | 07 | 5 | 58 55 52 |
1 | 19 | 6 | 68 67 60 60 |
2 | 23 29 28 | 7 | |
3 | 8 | 80 81 83 | |
4 | 9 | 92 97 93 |
Cần Thơ - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 7960 3480 | 6581 | 5292 5452 | 83 893 7023 | 2955 | 4997 3107 9767 | 1928 7758 6368 | 6419 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 96 |
200N | 082 |
400N | 9881 5402 3425 |
1TR | 5187 |
3TR | 16189 86786 83034 28716 95570 89282 06556 |
10TR | 22802 10435 |
15TR | 34493 |
30TR | 35149 |
2Tỷ | 745686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/11/15
0 | 02 02 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 35 34 | 8 | 86 89 86 82 87 81 82 |
4 | 49 | 9 | 93 96 |
Cần Thơ - 04/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 | 9881 | 082 5402 9282 2802 | 4493 | 3034 | 3425 0435 | 96 6786 8716 6556 5686 | 5187 | 6189 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 50 |
200N | 314 |
400N | 4482 3938 2883 |
1TR | 9803 |
3TR | 48007 47553 07950 07122 23352 23488 26323 |
10TR | 40288 66451 |
15TR | 38966 |
30TR | 52004 |
2Tỷ | 373810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/10/15
0 | 04 07 03 | 5 | 51 53 50 52 50 |
1 | 10 14 | 6 | 66 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 88 82 83 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 7950 3810 | 6451 | 4482 7122 3352 | 2883 9803 7553 6323 | 314 2004 | 8966 | 8007 | 3938 3488 0288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 41 |
200N | 312 |
400N | 3282 8128 8987 |
1TR | 0165 |
3TR | 62755 64788 91792 37567 77403 81413 54272 |
10TR | 34869 46328 |
15TR | 79205 |
30TR | 85614 |
2Tỷ | 326070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/10/15
0 | 05 03 | 5 | 55 |
1 | 14 13 12 | 6 | 69 67 65 |
2 | 28 28 | 7 | 70 72 |
3 | 8 | 88 82 87 | |
4 | 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 | 41 | 312 3282 1792 4272 | 7403 1413 | 5614 | 0165 2755 9205 | 8987 7567 | 8128 4788 6328 | 4869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|