Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 30 |
200N | 135 |
400N | 8924 8179 3183 |
1TR | 7659 |
3TR | 71808 36948 03037 37824 75245 69696 78523 |
10TR | 56908 47436 |
15TR | 55970 |
30TR | 14078 |
2Tỷ | 570305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/01/22
0 | 05 08 08 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 24 23 24 | 7 | 78 70 79 |
3 | 36 37 35 30 | 8 | 83 |
4 | 48 45 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 26/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5970 | 3183 8523 | 8924 7824 | 135 5245 0305 | 9696 7436 | 3037 | 1808 6948 6908 4078 | 8179 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 68 |
200N | 751 |
400N | 2668 4729 8746 |
1TR | 8575 |
3TR | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 |
10TR | 58854 02032 |
15TR | 25574 |
30TR | 42004 |
2Tỷ | 451248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/01/22
0 | 04 09 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 61 68 68 | |
2 | 25 29 | 7 | 74 75 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 48 46 | 9 | 90 96 93 |
Cần Thơ - 19/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 1680 | 751 9261 | 2032 | 0893 | 8854 5574 2004 | 8575 5725 | 8746 3496 | 68 2668 1248 | 4729 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 55 |
200N | 173 |
400N | 8756 3988 5418 |
1TR | 3555 |
3TR | 58870 04961 84568 59494 06163 43168 66872 |
10TR | 55068 20956 |
15TR | 46522 |
30TR | 75717 |
2Tỷ | 014079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/01/22
0 | 5 | 56 55 56 55 | |
1 | 17 18 | 6 | 68 61 68 63 68 |
2 | 22 | 7 | 79 70 72 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 12/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8870 | 4961 | 6872 6522 | 173 6163 | 9494 | 55 3555 | 8756 0956 | 5717 | 3988 5418 4568 3168 5068 | 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 52 |
200N | 386 |
400N | 0316 4397 8385 |
1TR | 1851 |
3TR | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 |
10TR | 15012 30168 |
15TR | 96634 |
30TR | 60749 |
2Tỷ | 805944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/01/22
0 | 5 | 51 52 | |
1 | 12 14 15 16 | 6 | 68 |
2 | 28 24 | 7 | 70 77 70 |
3 | 34 | 8 | 85 86 |
4 | 44 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 8870 | 1851 | 52 5012 | 8814 3624 6634 5944 | 8385 8315 | 386 0316 | 4397 6777 | 1328 0168 | 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 38 |
200N | 127 |
400N | 2494 4450 2873 |
1TR | 2357 |
3TR | 84097 73493 52897 39551 48178 10047 11983 |
10TR | 36156 61990 |
15TR | 55741 |
30TR | 91428 |
2Tỷ | 548145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/12/21
0 | 5 | 56 51 57 50 | |
1 | 6 | ||
2 | 28 27 | 7 | 78 73 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 45 41 47 | 9 | 90 97 93 97 94 |
Cần Thơ - 29/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 1990 | 9551 5741 | 2873 3493 1983 | 2494 | 8145 | 6156 | 127 2357 4097 2897 0047 | 38 8178 1428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 38 |
200N | 939 |
400N | 1693 3074 3202 |
1TR | 9695 |
3TR | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 |
10TR | 71314 08766 |
15TR | 15579 |
30TR | 25886 |
2Tỷ | 836715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/12/21
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 15 14 13 14 | 6 | 66 67 62 |
2 | 7 | 79 74 | |
3 | 39 38 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 99 95 93 |
Cần Thơ - 22/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3202 9362 | 1693 2313 | 3074 8244 8114 1314 | 9695 5855 6715 | 8766 5886 | 9267 | 38 | 939 7699 5579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|