Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 61 |
200N | 602 |
400N | 4017 9107 9353 |
1TR | 6463 |
3TR | 04051 23584 58873 71541 97792 33295 28302 |
10TR | 79073 74100 |
15TR | 23941 |
30TR | 91566 |
2Tỷ | 066342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/02/25
0 | 00 02 07 02 | 5 | 51 53 |
1 | 17 | 6 | 66 63 61 |
2 | 7 | 73 73 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 41 41 | 9 | 92 95 |
Cần Thơ - 26/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 | 61 4051 1541 3941 | 602 7792 8302 6342 | 9353 6463 8873 9073 | 3584 | 3295 | 1566 | 4017 9107 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 94 |
200N | 850 |
400N | 1033 3751 2879 |
1TR | 9126 |
3TR | 46193 37544 36643 54607 65800 43982 83816 |
10TR | 93941 81099 |
15TR | 82486 |
30TR | 68849 |
2Tỷ | 289912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/02/25
0 | 07 00 | 5 | 51 50 |
1 | 12 16 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 33 | 8 | 86 82 |
4 | 49 41 44 43 | 9 | 99 93 94 |
Cần Thơ - 19/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 5800 | 3751 3941 | 3982 9912 | 1033 6193 6643 | 94 7544 | 9126 3816 2486 | 4607 | 2879 1099 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 29 |
200N | 708 |
400N | 4108 5093 7064 |
1TR | 7200 |
3TR | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 |
10TR | 27502 22935 |
15TR | 42424 |
30TR | 32665 |
2Tỷ | 858567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/02/25
0 | 02 00 08 08 | 5 | 57 |
1 | 17 15 | 6 | 67 65 66 64 |
2 | 24 29 | 7 | 70 |
3 | 35 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 12/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 2870 | 6732 7502 | 5093 4143 | 7064 2424 | 1015 2935 2665 | 7866 | 5817 5157 8567 | 708 4108 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 14 |
200N | 929 |
400N | 1747 7146 2168 |
1TR | 9990 |
3TR | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 |
10TR | 11319 89573 |
15TR | 49814 |
30TR | 16802 |
2Tỷ | 621312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/02/25
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 12 14 19 14 | 6 | 68 |
2 | 21 29 | 7 | 73 74 |
3 | 36 | 8 | 81 85 |
4 | 47 46 | 9 | 94 90 |
Cần Thơ - 05/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 0950 | 9681 3021 | 6802 1312 | 9573 | 14 4474 3994 9814 | 2085 | 7146 1236 | 1747 | 2168 | 929 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
100N | 13 |
200N | 596 |
400N | 2490 6325 8564 |
1TR | 4727 |
3TR | 77885 73303 25646 39174 31344 09928 60391 |
10TR | 52100 16444 |
15TR | 00697 |
30TR | 44368 |
2Tỷ | 703996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/01/25
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 68 64 |
2 | 28 27 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 44 46 44 | 9 | 96 97 91 90 96 |
Cần Thơ - 29/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 2100 | 0391 | 13 3303 | 8564 9174 1344 6444 | 6325 7885 | 596 5646 3996 | 4727 0697 | 9928 4368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 28 |
200N | 924 |
400N | 8790 1824 2586 |
1TR | 5165 |
3TR | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 |
10TR | 99482 48520 |
15TR | 82272 |
30TR | 85037 |
2Tỷ | 785329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/01/25
0 | 07 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 29 20 24 24 28 | 7 | 72 70 |
3 | 37 30 | 8 | 82 84 83 86 |
4 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 22/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 5330 3370 8520 | 9482 2272 | 5613 7683 | 924 1824 7884 | 5165 | 2586 | 1807 5037 | 28 6358 | 5329 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
84 ( 14 ngày )
96 ( 12 ngày )
66 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
26 ( 9 ngày )
31 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
19 ( 18 ngày )
36 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
37 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
97 ( 6 ngày )
|