Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 51 |
200N | 435 |
400N | 1372 8176 2104 |
1TR | 7221 |
3TR | 96370 98897 18132 88692 59339 20622 07985 |
10TR | 53602 32306 |
15TR | 05362 |
30TR | 27954 |
2Tỷ | 555368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/03/22
0 | 02 06 04 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 22 21 | 7 | 70 72 76 |
3 | 32 39 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 97 92 |
Cần Thơ - 30/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 51 7221 | 1372 8132 8692 0622 3602 5362 | 2104 7954 | 435 7985 | 8176 2306 | 8897 | 5368 | 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 98 |
200N | 941 |
400N | 9929 5314 5039 |
1TR | 4464 |
3TR | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 |
10TR | 14897 86488 |
15TR | 04494 |
30TR | 75273 |
2Tỷ | 087055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/03/22
0 | 04 | 5 | 55 51 58 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 29 29 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | 88 81 |
4 | 42 41 41 | 9 | 94 97 98 |
Cần Thơ - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
941 1581 4551 5341 | 7142 | 5273 | 5314 4464 5104 4494 | 7055 | 4897 | 98 2658 6488 | 9929 5039 3329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 97 |
200N | 588 |
400N | 3144 6736 1549 |
1TR | 9305 |
3TR | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 |
10TR | 44367 62273 |
15TR | 52589 |
30TR | 47342 |
2Tỷ | 002249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/03/22
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 20 | 7 | 73 70 70 |
3 | 36 | 8 | 89 85 88 |
4 | 49 42 48 40 44 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 16/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 7240 3720 9870 | 7342 | 2273 | 3144 | 9305 1985 | 6736 | 97 4367 | 588 9248 | 1549 0209 2589 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 26 |
200N | 454 |
400N | 0911 4172 0943 |
1TR | 1168 |
3TR | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 |
10TR | 20298 71812 |
15TR | 07260 |
30TR | 73431 |
2Tỷ | 035151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/03/22
0 | 5 | 51 54 54 | |
1 | 12 19 11 | 6 | 60 61 68 |
2 | 22 26 | 7 | 72 |
3 | 31 32 37 | 8 | |
4 | 41 43 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 | 0911 6841 4561 3431 5151 | 4172 8622 5332 1812 | 0943 | 454 9154 | 26 | 9837 | 1168 0298 | 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 88 |
200N | 076 |
400N | 6679 8677 6236 |
1TR | 0603 |
3TR | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 |
10TR | 92901 24812 |
15TR | 47943 |
30TR | 48407 |
2Tỷ | 022972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/03/22
0 | 07 01 01 03 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 72 79 77 76 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 98 98 91 90 |
Cần Thơ - 02/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 7490 | 7191 7401 2901 | 6552 4812 2972 | 0603 7943 | 076 6236 | 8677 8407 | 88 9798 6498 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 92 |
200N | 326 |
400N | 1663 4461 3492 |
1TR | 5767 |
3TR | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 |
10TR | 16365 01106 |
15TR | 57881 |
30TR | 34849 |
2Tỷ | 126001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/02/22
0 | 01 06 09 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 65 66 67 63 61 |
2 | 22 26 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 23/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4461 7881 6001 | 92 3492 0822 | 1663 | 8134 | 6365 | 326 0556 5266 1106 | 5767 | 6938 8418 | 4109 4849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|