Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 74 |
200N | 223 |
400N | 9914 7064 0279 |
1TR | 0569 |
3TR | 75183 36692 17431 50449 67578 60560 14401 |
10TR | 27861 23107 |
15TR | 90455 |
30TR | 02488 |
2Tỷ | 099887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/12/14
0 | 07 01 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 61 60 69 64 |
2 | 23 | 7 | 78 79 74 |
3 | 31 | 8 | 87 88 83 |
4 | 49 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 7431 4401 7861 | 6692 | 223 5183 | 74 9914 7064 | 0455 | 3107 9887 | 7578 2488 | 0279 0569 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 19 |
200N | 157 |
400N | 8617 5112 1802 |
1TR | 0666 |
3TR | 08353 53446 39019 69013 08935 16609 18967 |
10TR | 01675 41742 |
15TR | 09134 |
30TR | 82075 |
2Tỷ | 063827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/12/14
0 | 09 02 | 5 | 53 57 |
1 | 19 13 17 12 19 | 6 | 67 66 |
2 | 27 | 7 | 75 75 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 42 46 | 9 |
Cần Thơ - 24/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5112 1802 1742 | 8353 9013 | 9134 | 8935 1675 2075 | 0666 3446 | 157 8617 8967 3827 | 19 9019 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 43 |
200N | 453 |
400N | 5032 7325 5137 |
1TR | 3750 |
3TR | 87326 69380 63745 84019 70400 43367 29191 |
10TR | 20975 08310 |
15TR | 42134 |
30TR | 27927 |
2Tỷ | 408952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/12/14
0 | 00 | 5 | 52 50 53 |
1 | 10 19 | 6 | 67 |
2 | 27 26 25 | 7 | 75 |
3 | 34 32 37 | 8 | 80 |
4 | 45 43 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 17/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 9380 0400 8310 | 9191 | 5032 8952 | 43 453 | 2134 | 7325 3745 0975 | 7326 | 5137 3367 7927 | 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 42 |
200N | 079 |
400N | 7552 2765 2051 |
1TR | 8043 |
3TR | 26161 50482 18552 94627 06057 84525 33648 |
10TR | 86126 47657 |
15TR | 03356 |
30TR | 05049 |
2Tỷ | 601328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/12/14
0 | 5 | 56 57 52 57 52 51 | |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 28 26 27 25 | 7 | 79 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 49 48 43 42 | 9 |
Cần Thơ - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2051 6161 | 42 7552 0482 8552 | 8043 | 2765 4525 | 6126 3356 | 4627 6057 7657 | 3648 1328 | 079 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 10 |
200N | 887 |
400N | 3324 1348 1423 |
1TR | 4378 |
3TR | 29499 77154 03248 27807 94331 37385 95453 |
10TR | 37016 02093 |
15TR | 51085 |
30TR | 31481 |
2Tỷ | 072699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/12/14
0 | 07 | 5 | 54 53 |
1 | 16 10 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 81 85 85 87 |
4 | 48 48 | 9 | 99 93 99 |
Cần Thơ - 03/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 4331 1481 | 1423 5453 2093 | 3324 7154 | 7385 1085 | 7016 | 887 7807 | 1348 4378 3248 | 9499 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 15 |
200N | 218 |
400N | 3702 4553 0495 |
1TR | 8333 |
3TR | 39204 91550 36198 45963 20608 77805 68239 |
10TR | 22846 29760 |
15TR | 41299 |
30TR | 21980 |
2Tỷ | 542595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/11/14
0 | 04 08 05 02 | 5 | 50 53 |
1 | 18 15 | 6 | 60 63 |
2 | 7 | ||
3 | 39 33 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 95 99 98 95 |
Cần Thơ - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 9760 1980 | 3702 | 4553 8333 5963 | 9204 | 15 0495 7805 2595 | 2846 | 218 6198 0608 | 8239 1299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|