Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K1 |
100N | 45 |
200N | 978 |
400N | 5659 3702 2301 |
1TR | 8807 |
3TR | 52972 86375 54383 33915 01666 70540 50979 |
10TR | 22198 10162 |
15TR | 32394 |
30TR | 64548 |
2Tỷ | 156312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/11/16
0 | 07 02 01 | 5 | 59 |
1 | 12 15 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | 72 75 79 78 | |
3 | 8 | 83 | |
4 | 48 40 45 | 9 | 94 98 |
Đà Lạt - 06/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 | 2301 | 3702 2972 0162 6312 | 4383 | 2394 | 45 6375 3915 | 1666 | 8807 | 978 2198 4548 | 5659 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K5 |
100N | 96 |
200N | 279 |
400N | 9607 3762 9915 |
1TR | 9444 |
3TR | 95780 98146 63793 36190 48331 26333 44830 |
10TR | 38059 13984 |
15TR | 22871 |
30TR | 76151 |
2Tỷ | 402292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 30/10/16
0 | 07 | 5 | 51 59 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 7 | 71 79 | |
3 | 31 33 30 | 8 | 84 80 |
4 | 46 44 | 9 | 92 93 90 96 |
Đà Lạt - 30/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 6190 4830 | 8331 2871 6151 | 3762 2292 | 3793 6333 | 9444 3984 | 9915 | 96 8146 | 9607 | 279 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 68 |
200N | 523 |
400N | 1258 4540 1859 |
1TR | 7759 |
3TR | 90651 94973 51759 19462 09836 04000 13454 |
10TR | 33674 31083 |
15TR | 73442 |
30TR | 52122 |
2Tỷ | 975628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/10/16
0 | 00 | 5 | 51 59 54 59 58 59 |
1 | 6 | 62 68 | |
2 | 28 22 23 | 7 | 74 73 |
3 | 36 | 8 | 83 |
4 | 42 40 | 9 |
Đà Lạt - 23/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 4000 | 0651 | 9462 3442 2122 | 523 4973 1083 | 3454 3674 | 9836 | 68 1258 5628 | 1859 7759 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 40 |
200N | 236 |
400N | 2739 4895 9190 |
1TR | 7055 |
3TR | 56668 15962 87400 47960 96387 61425 15292 |
10TR | 27549 73762 |
15TR | 20689 |
30TR | 99979 |
2Tỷ | 407858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/10/16
0 | 00 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 62 68 62 60 | |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 39 36 | 8 | 89 87 |
4 | 49 40 | 9 | 92 95 90 |
Đà Lạt - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 9190 7400 7960 | 5962 5292 3762 | 4895 7055 1425 | 236 | 6387 | 6668 7858 | 2739 7549 0689 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K2 |
100N | 88 |
200N | 654 |
400N | 6283 2629 2607 |
1TR | 1006 |
3TR | 64998 53115 67854 09537 07016 45276 94597 |
10TR | 57475 87716 |
15TR | 97598 |
30TR | 08834 |
2Tỷ | 361494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/10/16
0 | 06 07 | 5 | 54 54 |
1 | 16 15 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 75 76 |
3 | 34 37 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 94 98 98 97 |
Đà Lạt - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6283 | 654 7854 8834 1494 | 3115 7475 | 1006 7016 5276 7716 | 2607 9537 4597 | 88 4998 7598 | 2629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 00 |
200N | 552 |
400N | 8970 9878 8766 |
1TR | 0417 |
3TR | 36677 53426 07663 56364 96965 90625 59682 |
10TR | 03087 86142 |
15TR | 24332 |
30TR | 71440 |
2Tỷ | 754971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/10/16
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 63 64 65 66 |
2 | 26 25 | 7 | 71 77 70 78 |
3 | 32 | 8 | 87 82 |
4 | 40 42 | 9 |
Đà Lạt - 02/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 8970 1440 | 4971 | 552 9682 6142 4332 | 7663 | 6364 | 6965 0625 | 8766 3426 | 0417 6677 3087 | 9878 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|