Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL1K2 |
100N | 11 |
200N | 308 |
400N | 2787 7511 7249 |
1TR | 5028 |
3TR | 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 |
10TR | 41488 83472 |
15TR | 58335 |
30TR | 73731 |
2Tỷ | 292709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/01/23
0 | 09 06 08 | 5 | |
1 | 11 11 11 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 72 73 |
3 | 31 35 | 8 | 88 82 87 87 |
4 | 45 49 | 9 |
Đà Lạt - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 7511 1211 3731 | 9982 3472 | 1673 | 5345 8335 | 9306 3566 | 2787 9087 | 308 5028 1488 | 7249 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K1 |
100N | 09 |
200N | 015 |
400N | 5501 2986 7991 |
1TR | 4081 |
3TR | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
10TR | 69260 47622 |
15TR | 17695 |
30TR | 32313 |
2Tỷ | 712933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/01/23
0 | 08 01 09 | 5 | |
1 | 13 15 | 6 | 60 67 |
2 | 22 25 25 | 7 | 72 |
3 | 33 37 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 95 95 91 |
Đà Lạt - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 | 5501 7991 4081 | 7972 7622 | 2313 2933 | 015 0795 5825 2125 7695 | 2986 | 3637 0667 | 0108 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K4 |
100N | 00 |
200N | 725 |
400N | 6448 3235 1866 |
1TR | 8415 |
3TR | 80706 47574 52326 50589 44032 17328 35458 |
10TR | 80172 14721 |
15TR | 44364 |
30TR | 42088 |
2Tỷ | 263503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/12/22
0 | 03 06 00 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 64 66 |
2 | 21 26 28 25 | 7 | 72 74 |
3 | 32 35 | 8 | 88 89 |
4 | 48 | 9 |
Đà Lạt - 25/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 4721 | 4032 0172 | 3503 | 7574 4364 | 725 3235 8415 | 1866 0706 2326 | 6448 7328 5458 2088 | 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K3 |
100N | 35 |
200N | 906 |
400N | 7661 1519 7975 |
1TR | 8099 |
3TR | 41465 43252 38941 66866 22327 08195 84936 |
10TR | 14147 37593 |
15TR | 14818 |
30TR | 64859 |
2Tỷ | 699189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/12/22
0 | 06 | 5 | 59 52 |
1 | 18 19 | 6 | 65 66 61 |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 36 35 | 8 | 89 |
4 | 47 41 | 9 | 93 95 99 |
Đà Lạt - 18/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7661 8941 | 3252 | 7593 | 35 7975 1465 8195 | 906 6866 4936 | 2327 4147 | 4818 | 1519 8099 4859 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K2 |
100N | 13 |
200N | 497 |
400N | 3655 1429 0296 |
1TR | 9792 |
3TR | 37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 |
10TR | 63224 96385 |
15TR | 51780 |
30TR | 03906 |
2Tỷ | 936215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/12/22
0 | 06 05 01 02 | 5 | 59 55 |
1 | 15 14 13 | 6 | |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 8 | 80 85 83 | |
4 | 9 | 92 92 96 97 |
Đà Lạt - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 1201 | 9792 7692 5202 | 13 4383 | 4514 3224 | 3655 1205 6385 6215 | 0296 3906 | 497 | 1429 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K1 |
100N | 85 |
200N | 452 |
400N | 6171 3408 8155 |
1TR | 0764 |
3TR | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
10TR | 87642 74122 |
15TR | 12412 |
30TR | 39252 |
2Tỷ | 780515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/12/22
0 | 05 08 | 5 | 52 55 52 |
1 | 15 12 10 10 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 70 71 |
3 | 30 | 8 | 84 85 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 04/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 8930 5070 3810 | 6171 | 452 7642 4122 2412 9252 | 0764 4784 1494 | 85 8155 0005 0515 | 3408 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|