Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K2 |
100N | 13 |
200N | 497 |
400N | 3655 1429 0296 |
1TR | 9792 |
3TR | 37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 |
10TR | 63224 96385 |
15TR | 51780 |
30TR | 03906 |
2Tỷ | 936215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/12/22
0 | 06 05 01 02 | 5 | 59 55 |
1 | 15 14 13 | 6 | |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 8 | 80 85 83 | |
4 | 9 | 92 92 96 97 |
Đà Lạt - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 1201 | 9792 7692 5202 | 13 4383 | 4514 3224 | 3655 1205 6385 6215 | 0296 3906 | 497 | 1429 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K1 |
100N | 85 |
200N | 452 |
400N | 6171 3408 8155 |
1TR | 0764 |
3TR | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
10TR | 87642 74122 |
15TR | 12412 |
30TR | 39252 |
2Tỷ | 780515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/12/22
0 | 05 08 | 5 | 52 55 52 |
1 | 15 12 10 10 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 70 71 |
3 | 30 | 8 | 84 85 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 04/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 8930 5070 3810 | 6171 | 452 7642 4122 2412 9252 | 0764 4784 1494 | 85 8155 0005 0515 | 3408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K4 |
100N | 64 |
200N | 099 |
400N | 9894 6614 2382 |
1TR | 2779 |
3TR | 83718 33166 23975 34395 07675 66466 07815 |
10TR | 70173 68901 |
15TR | 46402 |
30TR | 80214 |
2Tỷ | 132764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 27/11/22
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 14 18 15 14 | 6 | 64 66 66 64 |
2 | 7 | 73 75 75 79 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 9 | 95 94 99 |
Đà Lạt - 27/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8901 | 2382 6402 | 0173 | 64 9894 6614 0214 2764 | 3975 4395 7675 7815 | 3166 6466 | 3718 | 099 2779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 53 |
200N | 808 |
400N | 0974 7632 6676 |
1TR | 3155 |
3TR | 37193 34549 12059 95777 93871 37513 75601 |
10TR | 57827 60767 |
15TR | 23740 |
30TR | 20588 |
2Tỷ | 900596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/11/22
0 | 01 08 | 5 | 59 55 53 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 77 71 74 76 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 40 49 | 9 | 96 93 |
Đà Lạt - 20/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 3871 5601 | 7632 | 53 7193 7513 | 0974 | 3155 | 6676 0596 | 5777 7827 0767 | 808 0588 | 4549 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K2 |
100N | 81 |
200N | 226 |
400N | 8952 0262 2732 |
1TR | 3520 |
3TR | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
10TR | 33256 65199 |
15TR | 85661 |
30TR | 02742 |
2Tỷ | 606310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/11/22
0 | 02 | 5 | 56 52 |
1 | 10 | 6 | 61 62 |
2 | 22 20 20 26 | 7 | 70 |
3 | 32 32 | 8 | 81 |
4 | 42 47 | 9 | 99 98 |
Đà Lạt - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 5070 0620 6310 | 81 5661 | 8952 0262 2732 8132 4222 4402 2742 | 226 3256 | 4247 | 1198 | 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K1 |
100N | 39 |
200N | 509 |
400N | 3030 6905 7846 |
1TR | 8915 |
3TR | 38013 07628 73391 36502 24223 77416 82026 |
10TR | 95173 72225 |
15TR | 98283 |
30TR | 31585 |
2Tỷ | 305158 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/11/22
0 | 02 05 09 | 5 | 58 |
1 | 13 16 15 | 6 | |
2 | 25 28 23 26 | 7 | 73 |
3 | 30 39 | 8 | 85 83 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 06/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 3391 | 6502 | 8013 4223 5173 8283 | 6905 8915 2225 1585 | 7846 7416 2026 | 7628 5158 | 39 509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|