Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 53 |
200N | 808 |
400N | 0974 7632 6676 |
1TR | 3155 |
3TR | 37193 34549 12059 95777 93871 37513 75601 |
10TR | 57827 60767 |
15TR | 23740 |
30TR | 20588 |
2Tỷ | 900596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/11/22
0 | 01 08 | 5 | 59 55 53 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 77 71 74 76 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 40 49 | 9 | 96 93 |
Đà Lạt - 20/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 3871 5601 | 7632 | 53 7193 7513 | 0974 | 3155 | 6676 0596 | 5777 7827 0767 | 808 0588 | 4549 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K2 |
100N | 81 |
200N | 226 |
400N | 8952 0262 2732 |
1TR | 3520 |
3TR | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
10TR | 33256 65199 |
15TR | 85661 |
30TR | 02742 |
2Tỷ | 606310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/11/22
0 | 02 | 5 | 56 52 |
1 | 10 | 6 | 61 62 |
2 | 22 20 20 26 | 7 | 70 |
3 | 32 32 | 8 | 81 |
4 | 42 47 | 9 | 99 98 |
Đà Lạt - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 5070 0620 6310 | 81 5661 | 8952 0262 2732 8132 4222 4402 2742 | 226 3256 | 4247 | 1198 | 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K1 |
100N | 39 |
200N | 509 |
400N | 3030 6905 7846 |
1TR | 8915 |
3TR | 38013 07628 73391 36502 24223 77416 82026 |
10TR | 95173 72225 |
15TR | 98283 |
30TR | 31585 |
2Tỷ | 305158 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/11/22
0 | 02 05 09 | 5 | 58 |
1 | 13 16 15 | 6 | |
2 | 25 28 23 26 | 7 | 73 |
3 | 30 39 | 8 | 85 83 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 06/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 3391 | 6502 | 8013 4223 5173 8283 | 6905 8915 2225 1585 | 7846 7416 2026 | 7628 5158 | 39 509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K5 |
100N | 89 |
200N | 834 |
400N | 7043 3947 4668 |
1TR | 2084 |
3TR | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 |
10TR | 96637 22826 |
15TR | 59898 |
30TR | 16585 |
2Tỷ | 440765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 30/10/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 65 68 | |
2 | 26 29 25 22 | 7 | 75 |
3 | 37 38 35 34 | 8 | 85 84 89 |
4 | 43 47 | 9 | 98 |
Đà Lạt - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1622 | 7043 | 834 2084 | 4725 5075 6535 6585 0765 | 2826 | 3947 1057 6637 | 4668 5938 9898 | 89 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K4 |
100N | 94 |
200N | 441 |
400N | 5511 3531 3402 |
1TR | 6554 |
3TR | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
10TR | 83778 17182 |
15TR | 01084 |
30TR | 62475 |
2Tỷ | 082532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/10/22
0 | 02 | 5 | 50 54 |
1 | 15 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 32 31 | 8 | 84 82 84 |
4 | 49 47 41 | 9 | 96 94 |
Đà Lạt - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 | 441 5511 3531 | 3402 7182 2532 | 94 6554 3884 1084 | 5515 2475 | 5096 | 6147 | 1868 3778 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K3 |
100N | 48 |
200N | 398 |
400N | 3824 5460 8094 |
1TR | 4818 |
3TR | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
10TR | 64698 79500 |
15TR | 20575 |
30TR | 71890 |
2Tỷ | 317311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/10/22
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 11 18 | 6 | 60 |
2 | 27 24 | 7 | 75 72 |
3 | 39 34 36 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 90 98 94 98 |
Đà Lạt - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 9500 1890 | 7311 | 3572 | 3824 8094 4584 9434 | 0575 | 1536 | 1727 9857 | 48 398 4818 4698 | 1439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|