Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K2 |
100N | 65 |
200N | 244 |
400N | 5413 5483 0094 |
1TR | 3911 |
3TR | 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343 |
10TR | 81501 92758 |
15TR | 68725 |
30TR | 68512 |
2Tỷ | 615051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/10/25
0 | 01 | 5 | 51 58 |
1 | 12 17 11 13 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 86 84 83 |
4 | 48 43 44 | 9 | 94 94 |
Đà Lạt - 12/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3911 1501 5051 | 8512 | 5413 5483 9343 | 244 0094 4984 8194 | 65 8725 | 0286 | 5517 | 6748 2758 | 5739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K1 |
100N | 43 |
200N | 973 |
400N | 8110 6491 9342 |
1TR | 3879 |
3TR | 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313 |
10TR | 43759 53045 |
15TR | 94238 |
30TR | 39002 |
2Tỷ | 145555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/10/25
0 | 02 | 5 | 55 59 |
1 | 16 13 10 | 6 | |
2 | 7 | 73 73 79 73 | |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 45 44 42 43 | 9 | 93 91 |
Đà Lạt - 05/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 | 6491 | 9342 9002 | 43 973 5993 7773 6773 6313 | 0944 | 3045 5555 | 9916 | 3387 | 4238 | 3879 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K4 |
100N | 19 |
200N | 593 |
400N | 0281 1300 4227 |
1TR | 7669 |
3TR | 73609 15820 56279 77031 20514 85781 82817 |
10TR | 53461 00382 |
15TR | 94897 |
30TR | 35725 |
2Tỷ | 958740 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/09/25
0 | 09 00 | 5 | |
1 | 14 17 19 | 6 | 61 69 |
2 | 25 20 27 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 82 81 81 |
4 | 40 | 9 | 97 93 |
Đà Lạt - 28/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 5820 8740 | 0281 7031 5781 3461 | 0382 | 593 | 0514 | 5725 | 4227 2817 4897 | 19 7669 3609 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K3 |
100N | 95 |
200N | 147 |
400N | 6696 4440 0162 |
1TR | 8275 |
3TR | 18465 55807 98218 01633 85555 58084 18131 |
10TR | 86413 63723 |
15TR | 83196 |
30TR | 02100 |
2Tỷ | 447651 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/09/25
0 | 00 07 | 5 | 51 55 |
1 | 13 18 | 6 | 65 62 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 33 31 | 8 | 84 |
4 | 40 47 | 9 | 96 96 95 |
Đà Lạt - 21/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 2100 | 8131 7651 | 0162 | 1633 6413 3723 | 8084 | 95 8275 8465 5555 | 6696 3196 | 147 5807 | 8218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K2 |
100N | 30 |
200N | 117 |
400N | 0817 7659 6722 |
1TR | 0129 |
3TR | 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 |
10TR | 99694 51347 |
15TR | 34476 |
30TR | 40659 |
2Tỷ | 274803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/09/25
0 | 03 06 | 5 | 59 53 52 59 |
1 | 17 17 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 47 46 44 | 9 | 94 99 |
Đà Lạt - 14/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 6722 0952 | 3053 4803 | 1944 9694 | 5106 8846 4476 | 117 0817 8587 1347 | 7659 0129 2799 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K1 |
100N | 75 |
200N | 459 |
400N | 0255 6520 8624 |
1TR | 9311 |
3TR | 09944 71452 96937 33436 28256 32576 92619 |
10TR | 99580 03215 |
15TR | 33833 |
30TR | 10291 |
2Tỷ | 061699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 07/09/25
0 | 5 | 52 56 55 59 | |
1 | 15 19 11 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 76 75 |
3 | 33 37 36 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 | 99 91 |
Đà Lạt - 07/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 9580 | 9311 0291 | 1452 | 3833 | 8624 9944 | 75 0255 3215 | 3436 8256 2576 | 6937 | 459 2619 1699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
88 ( 14 ngày )
08 ( 12 ngày )
29 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
52 ( 7 ngày )
22 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 17 ngày )
51 ( 16 ngày )
96 ( 12 ngày )
56 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|