Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL5K3 |
100N | 87 |
200N | 531 |
400N | 4829 8727 7685 |
1TR | 9431 |
3TR | 26231 24990 75388 75998 12440 92224 76854 |
10TR | 91736 70964 |
15TR | 67429 |
30TR | 46306 |
2Tỷ | 143945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/05/22
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 29 24 29 27 | 7 | |
3 | 36 31 31 31 | 8 | 88 85 87 |
4 | 45 40 | 9 | 90 98 |
Đà Lạt - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 2440 | 531 9431 6231 | 2224 6854 0964 | 7685 3945 | 1736 6306 | 87 8727 | 5388 5998 | 4829 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-5K2 |
100N | 70 |
200N | 434 |
400N | 3268 8864 5473 |
1TR | 3210 |
3TR | 19047 31728 39011 72689 91356 01205 14317 |
10TR | 15799 71582 |
15TR | 17822 |
30TR | 65051 |
2Tỷ | 836464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/05/22
0 | 05 | 5 | 51 56 |
1 | 11 17 10 | 6 | 64 68 64 |
2 | 22 28 | 7 | 73 70 |
3 | 34 | 8 | 82 89 |
4 | 47 | 9 | 99 |
Đà Lạt - 08/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3210 | 9011 5051 | 1582 7822 | 5473 | 434 8864 6464 | 1205 | 1356 | 9047 4317 | 3268 1728 | 2689 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-5K1 |
100N | 20 |
200N | 783 |
400N | 9533 3634 0356 |
1TR | 6957 |
3TR | 05142 30698 44783 35320 54402 14074 10596 |
10TR | 26625 67161 |
15TR | 13415 |
30TR | 88757 |
2Tỷ | 453890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/05/22
0 | 02 | 5 | 57 57 56 |
1 | 15 | 6 | 61 |
2 | 25 20 20 | 7 | 74 |
3 | 33 34 | 8 | 83 83 |
4 | 42 | 9 | 90 98 96 |
Đà Lạt - 01/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5320 3890 | 7161 | 5142 4402 | 783 9533 4783 | 3634 4074 | 6625 3415 | 0356 0596 | 6957 8757 | 0698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K4 |
100N | 30 |
200N | 279 |
400N | 2241 4327 3977 |
1TR | 4593 |
3TR | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
10TR | 09367 38134 |
15TR | 56056 |
30TR | 34559 |
2Tỷ | 603362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 24/04/22
0 | 04 | 5 | 59 56 59 |
1 | 6 | 62 67 68 64 | |
2 | 29 27 | 7 | 77 79 |
3 | 34 30 | 8 | 80 82 |
4 | 41 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 24/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 7380 | 2241 | 3882 3362 | 4593 | 0304 2464 8134 | 6056 | 4327 3977 9367 | 8968 | 279 3659 4529 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL4K3 |
100N | 07 |
200N | 106 |
400N | 9161 1561 1873 |
1TR | 3847 |
3TR | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
10TR | 96915 65411 |
15TR | 69649 |
30TR | 82951 |
2Tỷ | 877760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/04/22
0 | 06 07 | 5 | 51 |
1 | 15 11 | 6 | 60 60 61 61 |
2 | 21 | 7 | 74 73 |
3 | 8 | ||
4 | 49 47 47 | 9 | 91 98 96 |
Đà Lạt - 17/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 7760 | 9161 1561 7891 7521 5411 2951 | 1873 | 8374 | 6915 | 106 3096 | 07 3847 4047 | 5398 | 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K2 |
100N | 09 |
200N | 134 |
400N | 0701 4612 9295 |
1TR | 4596 |
3TR | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
10TR | 98493 40228 |
15TR | 93673 |
30TR | 82913 |
2Tỷ | 277525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/04/22
0 | 01 09 | 5 | 59 |
1 | 13 12 | 6 | 67 |
2 | 25 28 23 26 | 7 | 73 |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 93 93 96 95 |
Đà Lạt - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0701 | 4612 7742 | 3223 2693 8493 3673 2913 | 134 | 9295 1035 7525 | 4596 8226 | 4067 | 0228 | 09 7659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|