Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K3 |
100N | 00 |
200N | 613 |
400N | 9031 9150 6354 |
1TR | 0406 |
3TR | 02883 53340 71509 66616 57636 81092 83602 |
10TR | 40391 35150 |
15TR | 22566 |
30TR | 55000 |
2Tỷ | 420714 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/11/14
0 | 00 09 02 06 00 | 5 | 50 50 54 |
1 | 14 16 13 | 6 | 66 |
2 | 7 | ||
3 | 36 31 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 91 92 |
Đà Lạt - 16/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 9150 3340 5150 5000 | 9031 0391 | 1092 3602 | 613 2883 | 6354 0714 | 0406 6616 7636 2566 | 1509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 65 |
200N | 099 |
400N | 5996 0519 2893 |
1TR | 7703 |
3TR | 65580 56026 92848 26065 28508 73217 67041 |
10TR | 68009 57665 |
15TR | 52325 |
30TR | 40379 |
2Tỷ | 978130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/11/14
0 | 09 08 03 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | 65 65 65 |
2 | 25 26 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 80 |
4 | 48 41 | 9 | 96 93 99 |
Đà Lạt - 09/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 8130 | 7041 | 2893 7703 | 65 6065 7665 2325 | 5996 6026 | 3217 | 2848 8508 | 099 0519 8009 0379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K1 |
100N | 61 |
200N | 204 |
400N | 0075 8638 4023 |
1TR | 2336 |
3TR | 93752 22930 27309 04977 91008 21818 94007 |
10TR | 24934 62958 |
15TR | 64035 |
30TR | 54958 |
2Tỷ | 090431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/11/14
0 | 09 08 07 04 | 5 | 58 58 52 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 77 75 |
3 | 31 35 34 30 36 38 | 8 | |
4 | 9 |
Đà Lạt - 02/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 | 61 0431 | 3752 | 4023 | 204 4934 | 0075 4035 | 2336 | 4977 4007 | 8638 1008 1818 2958 4958 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 70 |
200N | 682 |
400N | 5473 5782 9170 |
1TR | 2210 |
3TR | 30714 01725 41663 55593 61321 41866 51104 |
10TR | 76157 45389 |
15TR | 69821 |
30TR | 20860 |
2Tỷ | 425155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 26/10/14
0 | 04 | 5 | 55 57 |
1 | 14 10 | 6 | 60 63 66 |
2 | 21 25 21 | 7 | 73 70 70 |
3 | 8 | 89 82 82 | |
4 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 26/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9170 2210 0860 | 1321 9821 | 682 5782 | 5473 1663 5593 | 0714 1104 | 1725 5155 | 1866 | 6157 | 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10k3 |
100N | 19 |
200N | 206 |
400N | 0248 8275 5943 |
1TR | 8080 |
3TR | 05695 32581 10873 48865 98344 30389 34775 |
10TR | 16347 58166 |
15TR | 61933 |
30TR | 29061 |
2Tỷ | 765471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/10/14
0 | 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 61 66 65 |
2 | 7 | 71 73 75 75 | |
3 | 33 | 8 | 81 89 80 |
4 | 47 44 48 43 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 19/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 | 2581 9061 5471 | 5943 0873 1933 | 8344 | 8275 5695 8865 4775 | 206 8166 | 6347 | 0248 | 19 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K2 |
100N | 77 |
200N | 394 |
400N | 8206 7044 7621 |
1TR | 9234 |
3TR | 91671 62003 66593 56336 82367 85788 63657 |
10TR | 72363 73332 |
15TR | 19093 |
30TR | 49866 |
2Tỷ | 931748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/10/14
0 | 03 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | 66 63 67 | |
2 | 21 | 7 | 71 77 |
3 | 32 36 34 | 8 | 88 |
4 | 48 44 | 9 | 93 93 94 |
Đà Lạt - 12/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7621 1671 | 3332 | 2003 6593 2363 9093 | 394 7044 9234 | 8206 6336 9866 | 77 2367 3657 | 5788 1748 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|