Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K4 |
100N | 68 |
200N | 589 |
400N | 2527 3842 1857 |
1TR | 3815 |
3TR | 94518 97061 18004 28444 90348 21003 67412 |
10TR | 61736 08355 |
15TR | 14812 |
30TR | 03523 |
2Tỷ | 121246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/11/20
0 | 04 03 | 5 | 55 57 |
1 | 12 18 12 15 | 6 | 61 68 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 46 44 48 42 | 9 |
Đà Lạt - 22/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7061 | 3842 7412 4812 | 1003 3523 | 8004 8444 | 3815 8355 | 1736 1246 | 2527 1857 | 68 4518 0348 | 589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K3 |
100N | 62 |
200N | 712 |
400N | 6523 5178 0184 |
1TR | 0375 |
3TR | 57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
10TR | 26464 15077 |
15TR | 39531 |
30TR | 12490 |
2Tỷ | 254492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/11/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 12 | 6 | 64 62 |
2 | 29 23 21 21 23 | 7 | 77 75 78 |
3 | 31 | 8 | 88 84 |
4 | 9 | 92 90 95 |
Đà Lạt - 15/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 3821 7721 9531 | 62 712 4492 | 6523 2623 | 0184 6464 | 0375 5995 | 5077 | 5178 7658 9688 | 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K2 |
100N | 15 |
200N | 116 |
400N | 3013 6634 3651 |
1TR | 1629 |
3TR | 32515 80721 04471 96795 87169 76472 30934 |
10TR | 12707 94648 |
15TR | 19723 |
30TR | 23623 |
2Tỷ | 500167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/11/20
0 | 07 | 5 | 51 |
1 | 15 13 16 15 | 6 | 67 69 |
2 | 23 23 21 29 | 7 | 71 72 |
3 | 34 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3651 0721 4471 | 6472 | 3013 9723 3623 | 6634 0934 | 15 2515 6795 | 116 | 2707 0167 | 4648 | 1629 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-11K1 |
100N | 90 |
200N | 334 |
400N | 8126 4135 4632 |
1TR | 6271 |
3TR | 59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
10TR | 97836 28720 |
15TR | 38119 |
30TR | 30357 |
2Tỷ | 965863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/11/20
0 | 09 | 5 | 57 50 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 20 26 26 | 7 | 72 77 71 |
3 | 36 35 32 34 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Đà Lạt - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1050 9340 8720 | 6271 7481 | 4632 9172 | 5863 | 334 | 4135 | 8126 0026 7836 | 6677 0357 | 2009 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K4 |
100N | 12 |
200N | 837 |
400N | 5888 0383 0043 |
1TR | 0981 |
3TR | 25567 87836 90567 11039 91213 60724 91474 |
10TR | 11278 51285 |
15TR | 24708 |
30TR | 39418 |
2Tỷ | 434979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/10/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 13 12 | 6 | 67 67 |
2 | 24 | 7 | 79 78 74 |
3 | 36 39 37 | 8 | 85 81 88 83 |
4 | 43 | 9 |
Đà Lạt - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0981 | 12 | 0383 0043 1213 | 0724 1474 | 1285 | 7836 | 837 5567 0567 | 5888 1278 4708 9418 | 1039 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K3 |
100N | 02 |
200N | 163 |
400N | 2133 0147 8432 |
1TR | 3363 |
3TR | 34677 11597 16331 04365 60426 89847 95937 |
10TR | 17554 19237 |
15TR | 95250 |
30TR | 48084 |
2Tỷ | 373457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/10/20
0 | 02 | 5 | 57 50 54 |
1 | 6 | 65 63 63 | |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 37 31 37 33 32 | 8 | 84 |
4 | 47 47 | 9 | 97 |
Đà Lạt - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 | 6331 | 02 8432 | 163 2133 3363 | 7554 8084 | 4365 | 0426 | 0147 4677 1597 9847 5937 9237 3457 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|