Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K4 |
100N | 92 |
200N | 181 |
400N | 8481 7052 2155 |
1TR | 0546 |
3TR | 25402 59120 51405 77139 95749 02690 46512 |
10TR | 68807 82127 |
15TR | 82994 |
30TR | 18484 |
2Tỷ | 360549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 27/04/14
0 | 07 02 05 | 5 | 52 55 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 27 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 81 81 |
4 | 49 49 46 | 9 | 94 90 92 |
Đà Lạt - 27/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9120 2690 | 181 8481 | 92 7052 5402 6512 | 2994 8484 | 2155 1405 | 0546 | 8807 2127 | 7139 5749 0549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 52 |
200N | 777 |
400N | 6841 0195 8748 |
1TR | 7757 |
3TR | 07081 92976 83740 52988 15349 73994 22571 |
10TR | 70188 01556 |
15TR | 67897 |
30TR | 33857 |
2Tỷ | 124657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/04/14
0 | 5 | 57 57 56 57 52 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 76 71 77 | |
3 | 8 | 88 81 88 | |
4 | 40 49 41 48 | 9 | 97 94 95 |
Đà Lạt - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 6841 7081 2571 | 52 | 3994 | 0195 | 2976 1556 | 777 7757 7897 3857 4657 | 8748 2988 0188 | 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 63 |
200N | 582 |
400N | 4625 6843 5353 |
1TR | 2156 |
3TR | 25806 84355 87848 34433 63393 15883 59087 |
10TR | 32001 79902 |
15TR | 24322 |
30TR | 25510 |
2Tỷ | 722273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/04/14
0 | 01 02 06 | 5 | 55 56 53 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 22 25 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 83 87 82 |
4 | 48 43 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 13/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 2001 | 582 9902 4322 | 63 6843 5353 4433 3393 5883 2273 | 4625 4355 | 2156 5806 | 9087 | 7848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K1 |
100N | 31 |
200N | 895 |
400N | 4307 7964 9144 |
1TR | 2422 |
3TR | 00395 16027 65026 36538 95102 20227 10134 |
10TR | 01558 54497 |
15TR | 59169 |
30TR | 61831 |
2Tỷ | 968360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/04/14
0 | 02 07 | 5 | 58 |
1 | 6 | 60 69 64 | |
2 | 27 26 27 22 | 7 | |
3 | 31 38 34 31 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 97 95 95 |
Đà Lạt - 06/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 | 31 1831 | 2422 5102 | 7964 9144 0134 | 895 0395 | 5026 | 4307 6027 0227 4497 | 6538 1558 | 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K5 |
100N | 71 |
200N | 329 |
400N | 1214 1781 6879 |
1TR | 6624 |
3TR | 51517 05288 53073 26277 22998 28394 97868 |
10TR | 15212 01232 |
15TR | 69781 |
30TR | 31249 |
2Tỷ | 266648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 30/03/14
0 | 5 | ||
1 | 12 17 14 | 6 | 68 |
2 | 24 29 | 7 | 73 77 79 71 |
3 | 32 | 8 | 81 88 81 |
4 | 48 49 | 9 | 98 94 |
Đà Lạt - 30/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 1781 9781 | 5212 1232 | 3073 | 1214 6624 8394 | 1517 6277 | 5288 2998 7868 6648 | 329 6879 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K4 |
100N | 28 |
200N | 065 |
400N | 2608 3662 3352 |
1TR | 8680 |
3TR | 79991 52574 60226 78250 57097 53505 88492 |
10TR | 70292 67341 |
15TR | 50272 |
30TR | 05451 |
2Tỷ | 856599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/03/14
0 | 05 08 | 5 | 51 50 52 |
1 | 6 | 62 65 | |
2 | 26 28 | 7 | 72 74 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 | 9 | 99 92 91 97 92 |
Đà Lạt - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 8250 | 9991 7341 5451 | 3662 3352 8492 0292 0272 | 2574 | 065 3505 | 0226 | 7097 | 28 2608 | 6599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|