Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K5 |
100N | 89 |
200N | 834 |
400N | 7043 3947 4668 |
1TR | 2084 |
3TR | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 |
10TR | 96637 22826 |
15TR | 59898 |
30TR | 16585 |
2Tỷ | 440765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 30/10/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 65 68 | |
2 | 26 29 25 22 | 7 | 75 |
3 | 37 38 35 34 | 8 | 85 84 89 |
4 | 43 47 | 9 | 98 |
Đà Lạt - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1622 | 7043 | 834 2084 | 4725 5075 6535 6585 0765 | 2826 | 3947 1057 6637 | 4668 5938 9898 | 89 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K4 |
100N | 94 |
200N | 441 |
400N | 5511 3531 3402 |
1TR | 6554 |
3TR | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
10TR | 83778 17182 |
15TR | 01084 |
30TR | 62475 |
2Tỷ | 082532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/10/22
0 | 02 | 5 | 50 54 |
1 | 15 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 32 31 | 8 | 84 82 84 |
4 | 49 47 41 | 9 | 96 94 |
Đà Lạt - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 | 441 5511 3531 | 3402 7182 2532 | 94 6554 3884 1084 | 5515 2475 | 5096 | 6147 | 1868 3778 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K3 |
100N | 48 |
200N | 398 |
400N | 3824 5460 8094 |
1TR | 4818 |
3TR | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
10TR | 64698 79500 |
15TR | 20575 |
30TR | 71890 |
2Tỷ | 317311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/10/22
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 11 18 | 6 | 60 |
2 | 27 24 | 7 | 75 72 |
3 | 39 34 36 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 90 98 94 98 |
Đà Lạt - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 9500 1890 | 7311 | 3572 | 3824 8094 4584 9434 | 0575 | 1536 | 1727 9857 | 48 398 4818 4698 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL10K2 |
100N | 95 |
200N | 660 |
400N | 2231 2795 0799 |
1TR | 3112 |
3TR | 87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 |
10TR | 76472 77411 |
15TR | 88945 |
30TR | 49371 |
2Tỷ | 824240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/10/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 11 12 12 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 71 72 74 73 | |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 94 95 99 95 |
Đà Lạt - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
660 6860 4240 | 2231 7411 9371 | 3112 9912 6472 | 1103 4073 | 7674 8094 | 95 2795 8945 | 7738 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K1 |
100N | 93 |
200N | 113 |
400N | 1052 2036 8342 |
1TR | 6557 |
3TR | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
10TR | 03455 54299 |
15TR | 39548 |
30TR | 66225 |
2Tỷ | 928141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/10/22
0 | 05 | 5 | 55 50 57 52 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 48 47 47 42 | 9 | 99 92 93 |
Đà Lạt - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 8141 | 1052 8342 3492 | 93 113 1263 | 6705 3455 6225 | 2036 | 6557 0847 2947 | 9548 | 9279 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K4 |
100N | 79 |
200N | 123 |
400N | 4293 8314 5814 |
1TR | 5225 |
3TR | 50052 16618 97970 98007 01985 29443 06586 |
10TR | 74876 07691 |
15TR | 25862 |
30TR | 96441 |
2Tỷ | 714730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/09/22
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 18 14 14 | 6 | 62 |
2 | 25 23 | 7 | 76 70 79 |
3 | 30 | 8 | 85 86 |
4 | 41 43 | 9 | 91 93 |
Đà Lạt - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 4730 | 7691 6441 | 0052 5862 | 123 4293 9443 | 8314 5814 | 5225 1985 | 6586 4876 | 8007 | 6618 | 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|