Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 67 |
200N | 047 |
400N | 6082 8463 2651 |
1TR | 3579 |
3TR | 21734 46242 79827 34663 43495 03200 94272 |
10TR | 18993 49754 |
15TR | 19800 |
30TR | 37711 |
2Tỷ | 585886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/10/14
0 | 00 00 | 5 | 54 51 |
1 | 11 | 6 | 63 63 67 |
2 | 27 | 7 | 72 79 |
3 | 34 | 8 | 86 82 |
4 | 42 47 | 9 | 93 95 |
Đồng Nai - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 9800 | 2651 7711 | 6082 6242 4272 | 8463 4663 8993 | 1734 9754 | 3495 | 5886 | 67 047 9827 | 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 52 |
200N | 883 |
400N | 1028 3207 0938 |
1TR | 2526 |
3TR | 15740 19536 86791 64900 97109 69952 08089 |
10TR | 92913 62445 |
15TR | 38491 |
30TR | 22146 |
2Tỷ | 843337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/09/14
0 | 00 09 07 | 5 | 52 52 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 26 28 | 7 | |
3 | 37 36 38 | 8 | 89 83 |
4 | 46 45 40 | 9 | 91 91 |
Đồng Nai - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 4900 | 6791 8491 | 52 9952 | 883 2913 | 2445 | 2526 9536 2146 | 3207 3337 | 1028 0938 | 7109 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 44 |
200N | 121 |
400N | 4415 6930 8632 |
1TR | 5970 |
3TR | 88338 54592 72956 00547 41644 87820 22858 |
10TR | 82380 22967 |
15TR | 08878 |
30TR | 38167 |
2Tỷ | 567055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/09/14
0 | 5 | 55 56 58 | |
1 | 15 | 6 | 67 67 |
2 | 20 21 | 7 | 78 70 |
3 | 38 30 32 | 8 | 80 |
4 | 47 44 44 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 17/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 5970 7820 2380 | 121 | 8632 4592 | 44 1644 | 4415 7055 | 2956 | 0547 2967 8167 | 8338 2858 8878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 71 |
200N | 852 |
400N | 6262 1885 9034 |
1TR | 8023 |
3TR | 05301 28629 66169 70198 49355 23193 06644 |
10TR | 61467 64928 |
15TR | 18588 |
30TR | 62321 |
2Tỷ | 023647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/09/14
0 | 01 | 5 | 55 52 |
1 | 6 | 67 69 62 | |
2 | 21 28 29 23 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 88 85 |
4 | 47 44 | 9 | 98 93 |
Đồng Nai - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 5301 2321 | 852 6262 | 8023 3193 | 9034 6644 | 1885 9355 | 1467 3647 | 0198 4928 8588 | 8629 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 88 |
200N | 989 |
400N | 8168 8013 4616 |
1TR | 5668 |
3TR | 83786 74466 88168 61828 14732 02831 13963 |
10TR | 77018 85070 |
15TR | 11067 |
30TR | 51705 |
2Tỷ | 119813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 03/09/14
0 | 05 | 5 | |
1 | 13 18 13 16 | 6 | 67 66 68 63 68 68 |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 32 31 | 8 | 86 89 88 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 2831 | 4732 | 8013 3963 9813 | 1705 | 4616 3786 4466 | 1067 | 88 8168 5668 8168 1828 7018 | 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K4 |
100N | 91 |
200N | 140 |
400N | 0451 6896 7697 |
1TR | 8796 |
3TR | 56231 59085 30574 05712 46081 90062 54014 |
10TR | 92005 49161 |
15TR | 02024 |
30TR | 02340 |
2Tỷ | 036863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 27/08/14
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 12 14 | 6 | 63 61 62 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 85 81 |
4 | 40 40 | 9 | 96 96 97 91 |
Đồng Nai - 27/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 2340 | 91 0451 6231 6081 9161 | 5712 0062 | 6863 | 0574 4014 2024 | 9085 2005 | 6896 8796 | 7697 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|