Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K1 |
100N | 47 |
200N | 662 |
400N | 8342 9606 3506 |
1TR | 1141 |
3TR | 79279 25409 11677 37727 86947 40201 09484 |
10TR | 72948 31130 |
15TR | 74370 |
30TR | 92719 |
2Tỷ | 976168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/02/25
0 | 09 01 06 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 68 62 |
2 | 27 | 7 | 70 79 77 |
3 | 30 | 8 | 84 |
4 | 48 47 41 42 47 | 9 |
Đồng Nai - 05/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 4370 | 1141 0201 | 662 8342 | 9484 | 9606 3506 | 47 1677 7727 6947 | 2948 6168 | 9279 5409 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K5 |
100N | 58 |
200N | 713 |
400N | 5422 5112 7419 |
1TR | 5429 |
3TR | 81499 49073 54907 93415 05899 10704 41861 |
10TR | 44871 32456 |
15TR | 55982 |
30TR | 16802 |
2Tỷ | 903805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/01/25
0 | 05 02 07 04 | 5 | 56 58 |
1 | 15 12 19 13 | 6 | 61 |
2 | 29 22 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 9 | 99 99 |
Đồng Nai - 29/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1861 4871 | 5422 5112 5982 6802 | 713 9073 | 0704 | 3415 3805 | 2456 | 4907 | 58 | 7419 5429 1499 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K4 |
100N | 68 |
200N | 118 |
400N | 9855 0273 1027 |
1TR | 1447 |
3TR | 34216 43660 67107 11881 29501 55152 47852 |
10TR | 62320 93106 |
15TR | 97404 |
30TR | 31186 |
2Tỷ | 042817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/01/25
0 | 04 06 07 01 | 5 | 52 52 55 |
1 | 17 16 18 | 6 | 60 68 |
2 | 20 27 | 7 | 73 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 47 | 9 |
Đồng Nai - 22/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 2320 | 1881 9501 | 5152 7852 | 0273 | 7404 | 9855 | 4216 3106 1186 | 1027 1447 7107 2817 | 68 118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 70 |
200N | 173 |
400N | 1754 2722 4643 |
1TR | 0114 |
3TR | 47058 89792 38743 55260 20803 37142 95543 |
10TR | 94537 93200 |
15TR | 75880 |
30TR | 80808 |
2Tỷ | 778021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/01/25
0 | 08 00 03 | 5 | 58 54 |
1 | 14 | 6 | 60 |
2 | 21 22 | 7 | 73 70 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 43 42 43 43 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 15/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5260 3200 5880 | 8021 | 2722 9792 7142 | 173 4643 8743 0803 5543 | 1754 0114 | 4537 | 7058 0808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 99 |
200N | 422 |
400N | 5252 0018 4811 |
1TR | 7684 |
3TR | 24119 10076 73993 18388 66902 06754 36581 |
10TR | 63532 57643 |
15TR | 97513 |
30TR | 44355 |
2Tỷ | 548924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/01/25
0 | 02 | 5 | 55 54 52 |
1 | 13 19 18 11 | 6 | |
2 | 24 22 | 7 | 76 |
3 | 32 | 8 | 88 81 84 |
4 | 43 | 9 | 93 99 |
Đồng Nai - 08/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4811 6581 | 422 5252 6902 3532 | 3993 7643 7513 | 7684 6754 8924 | 4355 | 0076 | 0018 8388 | 99 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K1 |
100N | 18 |
200N | 402 |
400N | 9491 2016 9319 |
1TR | 1460 |
3TR | 57009 99277 80295 86819 55326 98870 86765 |
10TR | 30396 08343 |
15TR | 41059 |
30TR | 54336 |
2Tỷ | 202136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/01/25
0 | 09 02 | 5 | 59 |
1 | 19 16 19 18 | 6 | 65 60 |
2 | 26 | 7 | 77 70 |
3 | 36 36 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 96 95 91 |
Đồng Nai - 01/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 8870 | 9491 | 402 | 8343 | 0295 6765 | 2016 5326 0396 4336 2136 | 9277 | 18 | 9319 7009 6819 1059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
11 ( 15 ngày )
84 ( 13 ngày )
96 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
26 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
19 ( 18 ngày )
36 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
37 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
97 ( 6 ngày )
|